refer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề cập đến, ám chỉ đến điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Refer'
-
"The author refers to several studies in his book."
"Tác giả đề cập đến một vài nghiên cứu trong cuốn sách của mình."
-
"Please refer to the instructions before using the appliance."
"Vui lòng tham khảo hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị."
-
"The judge referred to the evidence presented in court."
"Thẩm phán đã đề cập đến bằng chứng được trình bày tại tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng khi muốn nói đến việc bạn đang nhắc đến một thông tin, nguồn tin, hoặc ai đó khác. Thường dùng trong văn viết và nói trang trọng hơn là 'mention'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refer to' dùng để chỉ việc đề cập trực tiếp đến một cái gì đó. Ví dụ: 'I was referring to the report you sent me.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.