(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refer
B1

refer

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đề cập đến ám chỉ tham khảo giới thiệu chuyển giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đề cập đến, ám chỉ đến điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To mention or allude to something.

Ví dụ Thực tế với 'Refer'

  • "The author refers to several studies in his book."

    "Tác giả đề cập đến một vài nghiên cứu trong cuốn sách của mình."

  • "Please refer to the instructions before using the appliance."

    "Vui lòng tham khảo hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị."

  • "The judge referred to the evidence presented in court."

    "Thẩm phán đã đề cập đến bằng chứng được trình bày tại tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Refer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi muốn nói đến việc bạn đang nhắc đến một thông tin, nguồn tin, hoặc ai đó khác. Thường dùng trong văn viết và nói trang trọng hơn là 'mention'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Refer to' dùng để chỉ việc đề cập trực tiếp đến một cái gì đó. Ví dụ: 'I was referring to the report you sent me.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)