mention
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề cập đến điều gì đó hoặc ai đó một cách ngắn gọn hoặc tình cờ.
Ví dụ Thực tế với 'Mention'
-
"He didn't mention anything about a party."
"Anh ấy không hề đề cập gì về bữa tiệc."
-
"I'll mention it to him when I see him."
"Tôi sẽ đề cập đến điều đó với anh ấy khi tôi gặp anh ấy."
-
"The article makes no mention of her work."
"Bài báo không hề đề cập đến công việc của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'mention' thường được dùng khi muốn nói đến một điều gì đó một cách nhanh chóng, không đi sâu vào chi tiết. Nó nhẹ nhàng hơn so với 'discuss' (thảo luận) hay 'elaborate' (giải thích cặn kẽ). Ví dụ, bạn có thể 'mention' một cuốn sách bạn đã đọc trong một cuộc trò chuyện, nhưng bạn sẽ 'discuss' nó trong một bài đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mention to someone' ám chỉ việc bạn nói điều gì đó với ai đó. 'Mention of something' ám chỉ việc đề cập đến một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.