(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consult
B2

consult

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tham khảo ý kiến hỏi ý kiến bàn bạc hội ý tư vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consult'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham khảo ý kiến, hỏi ý kiến (ai đó, đặc biệt là chuyên gia hoặc người có chuyên môn); bàn bạc, hội ý.

Definition (English Meaning)

To seek information or advice from (someone, especially an expert or professional).

Ví dụ Thực tế với 'Consult'

  • "You should consult with a lawyer before signing the contract."

    "Bạn nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký hợp đồng."

  • "I consulted several experts before making my decision."

    "Tôi đã tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia trước khi đưa ra quyết định."

  • "The doctor consulted with the patient about her treatment options."

    "Bác sĩ đã tư vấn cho bệnh nhân về các lựa chọn điều trị của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consult'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seek advice(tìm kiếm lời khuyên)
confer(bàn bạc, hội ý)
discuss(thảo luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(phớt lờ, bỏ qua)
neglect(xao nhãng, lơ là)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Y học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Consult'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consult' thường mang nghĩa tìm kiếm lời khuyên hoặc thông tin từ người có chuyên môn, nhằm đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Khác với 'ask' mang tính chất hỏi thông tin chung chung, 'consult' nhấn mạnh việc tìm đến chuyên gia. So với 'discuss' (thảo luận), 'consult' thường là tìm kiếm ý kiến từ người có thẩm quyền hoặc kinh nghiệm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on about

consult with (someone): Tham khảo ý kiến với ai đó. Ví dụ: Consult with a doctor. consult on (something): Tham khảo về vấn đề gì. Ví dụ: Consult on legal matters. consult about (something): Tương tự như 'on', nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: Consult about treatment options.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consult'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)