referee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chịu trách nhiệm điều khiển một trận đấu thể thao và đảm bảo rằng các quy tắc được tuân thủ.
Definition (English Meaning)
A person who is in charge of a sports game and who makes certain that the rules are followed.
Ví dụ Thực tế với 'Referee'
-
"The referee blew his whistle to signal the end of the game."
"Trọng tài thổi còi báo hiệu kết thúc trận đấu."
-
"The referee's decision was controversial."
"Quyết định của trọng tài gây tranh cãi."
-
"She asked her former professor to be a referee for her graduate school application."
"Cô ấy đã yêu cầu giáo sư cũ của mình làm người giới thiệu cho đơn xin học cao học của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thể thao, 'referee' thường được sử dụng cho các môn như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục. Trong một số môn thể thao khác, các thuật ngữ khác có thể được sử dụng, ví dụ như 'umpire' (trong bóng chày, quần vợt) hoặc 'official' (trong nhiều môn thể thao khác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
referee *of* the match/game/competition. referee *for* a particular team (although less common).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.