(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ referee
B2

referee

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trọng tài người giới thiệu người tham khảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chịu trách nhiệm điều khiển một trận đấu thể thao và đảm bảo rằng các quy tắc được tuân thủ.

Definition (English Meaning)

A person who is in charge of a sports game and who makes certain that the rules are followed.

Ví dụ Thực tế với 'Referee'

  • "The referee blew his whistle to signal the end of the game."

    "Trọng tài thổi còi báo hiệu kết thúc trận đấu."

  • "The referee's decision was controversial."

    "Quyết định của trọng tài gây tranh cãi."

  • "She asked her former professor to be a referee for her graduate school application."

    "Cô ấy đã yêu cầu giáo sư cũ của mình làm người giới thiệu cho đơn xin học cao học của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Referee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

player(người chơi)
coach(huấn luyện viên)
spectator(khán giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Công việc Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Referee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thể thao, 'referee' thường được sử dụng cho các môn như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục. Trong một số môn thể thao khác, các thuật ngữ khác có thể được sử dụng, ví dụ như 'umpire' (trong bóng chày, quần vợt) hoặc 'official' (trong nhiều môn thể thao khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

referee *of* the match/game/competition. referee *for* a particular team (although less common).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Referee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)