(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ official
B2

official

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chính thức công khai thuộc về cơ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc được ủy quyền bởi một cơ quan chính thức, chính quyền, hoặc một tổ chức có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Relating to an authority or public body and its duties, actions, and responsibilities.

Ví dụ Thực tế với 'Official'

  • "This is the official website of the company."

    "Đây là trang web chính thức của công ty."

  • "The official opening ceremony will be held next week."

    "Lễ khai trương chính thức sẽ được tổ chức vào tuần tới."

  • "Please submit your application through official channels."

    "Vui lòng nộp đơn đăng ký của bạn thông qua các kênh chính thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Official'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unofficial(không chính thức)
informal(không trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Official'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'official' thường mang ý nghĩa trang trọng, chính thức, có giá trị pháp lý hoặc được công nhận bởi một cơ quan có thẩm quyền. Cần phân biệt với 'formal' (trang trọng về hình thức) và 'authorized' (được cho phép). Ví dụ, 'official statement' (tuyên bố chính thức) khác với 'formal statement' (tuyên bố trang trọng) ở chỗ tuyên bố chính thức là từ một nguồn có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'official of' dùng để chỉ người hoặc vật thuộc về một tổ chức hoặc cơ quan cụ thể. Ví dụ: 'an official of the United Nations'. 'official in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong một tổ chức. Ví dụ: 'an official in the government'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Official'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)