(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denotation
C1

denotation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghĩa đen ý nghĩa tường minh chỉ nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denotation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa đen hoặc nghĩa chính của một từ hoặc cụm từ, trái ngược với cảm xúc hoặc hàm ý của nó.

Definition (English Meaning)

The literal or primary meaning of a word or phrase, in contrast to its feelings or connotations.

Ví dụ Thực tế với 'Denotation'

  • "The denotation of 'home' is simply a place where one lives."

    "Nghĩa đen của từ 'nhà' đơn giản chỉ là một nơi mà người ta sống."

  • "Dictionaries primarily focus on the denotation of words."

    "Từ điển chủ yếu tập trung vào nghĩa đen của các từ."

  • "Understanding the denotation is crucial for effective communication."

    "Hiểu nghĩa đen là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denotation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

literal meaning(nghĩa đen)
explicit meaning(nghĩa tường minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Denotation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Denotation chỉ ý nghĩa khách quan, rõ ràng, có thể tìm thấy trong từ điển. Nó đối lập với 'connotation', là ý nghĩa liên tưởng, cảm xúc, hoặc văn hóa mà từ đó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Denotation of’: đề cập đến nghĩa đen của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The denotation of the word 'blue' is a color.' ‘Denotation in’: đề cập đến nghĩa đen trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: 'The denotation in this context refers to...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denotation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the word has a clear denotation is essential for effective communication.
Việc từ ngữ có một biểu nghĩa rõ ràng là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
Phủ định
Whether the author understood the denotative meaning of the word is not clear from the text.
Liệu tác giả có hiểu ý nghĩa biểu đạt của từ đó hay không, không rõ ràng từ văn bản.
Nghi vấn
Why the denotation of the term is so complex is a matter of ongoing debate.
Tại sao biểu nghĩa của thuật ngữ này lại phức tạp như vậy là một vấn đề tranh luận liên tục.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word "home", despite its simple denotation, evokes a range of complex emotions and associations.
Từ "nhà", mặc dù có nghĩa đen đơn giản, gợi lên một loạt các cảm xúc và liên tưởng phức tạp.
Phủ định
The poem's beauty, however, does not solely rely on denotative accuracy; rather, it thrives on metaphorical language.
Tuy nhiên, vẻ đẹp của bài thơ không chỉ dựa vào sự chính xác về mặt nghĩa đen; mà là nó phát triển mạnh mẽ nhờ ngôn ngữ ẩn dụ.
Nghi vấn
Considering its straightforward denotation, does this symbol truly capture the depth of the concept it represents?
Xem xét nghĩa đen đơn giản của nó, liệu biểu tượng này có thực sự nắm bắt được chiều sâu của khái niệm mà nó đại diện không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the denotation of that word, I would have understood the poem better.
Nếu tôi đã biết nghĩa đen của từ đó, tôi đã có thể hiểu bài thơ rõ hơn.
Phủ định
If the author had not relied on the denotative meaning of words, the story might not have been so straightforward.
Nếu tác giả không dựa vào nghĩa đen của các từ, câu chuyện có lẽ đã không đơn giản như vậy.
Nghi vấn
Would the judge have dismissed the case if the lawyer had focused on the denotation of the contract's terms?
Liệu thẩm phán có bác bỏ vụ kiện nếu luật sư tập trung vào nghĩa đen của các điều khoản hợp đồng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictionary is going to provide the denotation of the word.
Từ điển sẽ cung cấp nghĩa đen của từ đó.
Phủ định
The poet isn't going to rely solely on denotation in his poem; he'll also use connotation.
Nhà thơ sẽ không chỉ dựa vào nghĩa đen trong bài thơ của mình; anh ấy cũng sẽ sử dụng nghĩa bóng.
Nghi vấn
Are you going to explain the denotative meaning before discussing the figurative language?
Bạn định giải thích nghĩa đen trước khi thảo luận về ngôn ngữ tượng hình phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linguist had explained the denotation of the word before the students started their analysis.
Nhà ngôn ngữ học đã giải thích ý nghĩa đen của từ trước khi sinh viên bắt đầu phân tích.
Phủ định
She had not fully understood the denotative meaning of the poem until she read the critic's explanation.
Cô ấy đã không hoàn toàn hiểu ý nghĩa biểu thị của bài thơ cho đến khi cô ấy đọc lời giải thích của nhà phê bình.
Nghi vấn
Had the author clearly defined the denotation of 'hope' before using it so frequently in the novel?
Tác giả đã định nghĩa rõ ràng ý nghĩa đen của 'hy vọng' trước khi sử dụng nó thường xuyên như vậy trong tiểu thuyết chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor's lecture denotation of the poem's central theme was surprisingly clear.
Sự biểu đạt rõ ràng của giáo sư về chủ đề chính của bài thơ trong bài giảng của ông ấy thật đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The contract's legal jargon didn't provide a clear denotation of the responsibilities of each party.
Thuật ngữ pháp lý của hợp đồng không cung cấp sự biểu đạt rõ ràng về trách nhiệm của mỗi bên.
Nghi vấn
Did the dictionary's denotation of the word accurately reflect its common usage at that time?
Sự biểu đạt của từ điển về từ này có phản ánh chính xác cách sử dụng phổ biến của nó vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)