(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refinedly
C1

refinedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tinh tế một cách tao nhã một cách lịch thiệp một cách khéo léo một cách trang nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refinedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tinh tế; với sự thanh lịch và sự tinh xảo.

Definition (English Meaning)

In a refined manner; with elegance and sophistication.

Ví dụ Thực tế với 'Refinedly'

  • "She spoke refinedly, choosing her words with care."

    "Cô ấy nói một cách tinh tế, lựa chọn lời nói một cách cẩn thận."

  • "The ambassador presented his arguments refinedly, winning over the audience."

    "Vị đại sứ trình bày lập luận của mình một cách tinh tế, chinh phục khán giả."

  • "The dancer moved refinedly across the stage."

    "Vũ công di chuyển một cách tinh tế trên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refinedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: refinedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elegantly(một cách thanh lịch)
gracefully(một cách duyên dáng)
sophisticatedly(một cách tinh vi, phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

crudely(một cách thô lỗ)
coarsely(một cách thô thiển)
vulgarily(một cách tục tĩu)

Từ liên quan (Related Words)

cultured(có văn hóa, được giáo dục)
polished(được trau chuốt, bóng bẩy)
urbane(lịch sự, tao nhã (đặc biệt là ở thành thị))

Lĩnh vực (Subject Area)

Phong cách Hành vi Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Refinedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'refinedly' thường được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách lịch sự, tao nhã và thể hiện sự trau chuốt, tỉ mỉ. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và tinh tế trong cách ứng xử, khác với những hành động thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. So sánh với các trạng từ như 'elegantly', 'gracefully' và 'sophisticatedly', 'refinedly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự kiểm soát và trau chuốt có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refinedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)