refinedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refinedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tinh tế; với sự thanh lịch và sự tinh xảo.
Definition (English Meaning)
In a refined manner; with elegance and sophistication.
Ví dụ Thực tế với 'Refinedly'
-
"She spoke refinedly, choosing her words with care."
"Cô ấy nói một cách tinh tế, lựa chọn lời nói một cách cẩn thận."
-
"The ambassador presented his arguments refinedly, winning over the audience."
"Vị đại sứ trình bày lập luận của mình một cách tinh tế, chinh phục khán giả."
-
"The dancer moved refinedly across the stage."
"Vũ công di chuyển một cách tinh tế trên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refinedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: refinedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refinedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refinedly' thường được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách lịch sự, tao nhã và thể hiện sự trau chuốt, tỉ mỉ. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và tinh tế trong cách ứng xử, khác với những hành động thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. So sánh với các trạng từ như 'elegantly', 'gracefully' và 'sophisticatedly', 'refinedly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự kiểm soát và trau chuốt có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refinedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.