(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrupting
C1

corrupting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm tha hóa làm hư hỏng làm suy đồi gây băng hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrupting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'corrupt': Gây ra sự tha hóa, thiếu trung thực, vô đạo đức hoặc đồi trụy; làm hỏng hoặc làm suy giảm sự trong sạch, tính toàn vẹn hoặc chất lượng của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'corrupt': Causing to become dishonest, immoral, or perverted; spoiling or impairing the purity, integrity, or quality of something.

Ví dụ Thực tế với 'Corrupting'

  • "The constant exposure to violence on television is corrupting the minds of young children."

    "Việc tiếp xúc liên tục với bạo lực trên truyền hình đang làm tha hóa tâm trí của trẻ nhỏ."

  • "The politician was accused of corrupting the democratic process."

    "Chính trị gia bị cáo buộc làm tha hóa quá trình dân chủ."

  • "The company's unethical practices were corrupting its reputation."

    "Các hoạt động phi đạo đức của công ty đang làm tổn hại đến danh tiếng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrupting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

purifying(làm trong sạch, thanh lọc)
improving(cải thiện, nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Corrupting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc làm tha hóa hoặc hư hỏng. Thường dùng để nhấn mạnh sự tác động tiêu cực, sự suy đồi về mặt đạo đức, hoặc sự hư hại về mặt vật chất và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

'Corrupting into' nhấn mạnh quá trình chuyển đổi sang trạng thái tha hóa. 'Corrupting by' chỉ ra tác nhân gây ra sự tha hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrupting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)