(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflections
B2

reflections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phản chiếu hình ảnh phản chiếu sự suy ngẫm suy nghĩ ý kiến bày tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh hoặc sự giống nhau được phản chiếu bởi gương hoặc bề mặt sáng bóng khác.

Definition (English Meaning)

Images or likenesses reflected by a mirror or other shiny surface.

Ví dụ Thực tế với 'Reflections'

  • "The reflections of the mountains in the lake were stunning."

    "Hình ảnh phản chiếu của những ngọn núi trên mặt hồ thật tuyệt đẹp."

  • "The museum had a hall of mirrors that created fun reflections."

    "Bảo tàng có một phòng gương tạo ra những hình ảnh phản chiếu thú vị."

  • "Her book is a collection of reflections on life and death."

    "Cuốn sách của cô ấy là một tuyển tập những suy ngẫm về cuộc sống và cái chết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflections'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reflections
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reflections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ hình ảnh phản chiếu thực tế, ví dụ như hình ảnh của bạn trong gương hoặc hình ảnh của cây cối trên mặt hồ. Nó có thể mang nghĩa đen hoặc bóng bẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in:** Được dùng khi nói về sự phản chiếu trong môi trường nào đó (ví dụ, trong nước, trong gương). * **on:** Thường dùng khi nói về sự suy ngẫm về điều gì (ví dụ, suy ngẫm về cuộc đời).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)