(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoughts
B2

thoughts

noun

Nghĩa tiếng Việt

những suy nghĩ những ý nghĩ quan điểm ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những ý tưởng hoặc quan điểm được tạo ra từ quá trình suy nghĩ, hoặc xuất hiện đột ngột trong tâm trí.

Definition (English Meaning)

Ideas or opinions produced by thinking, or occurring suddenly in the mind.

Ví dụ Thực tế với 'Thoughts'

  • "My thoughts were interrupted by a loud noise."

    "Những suy nghĩ của tôi bị gián đoạn bởi một tiếng ồn lớn."

  • "She shared her thoughts on the matter."

    "Cô ấy chia sẻ những suy nghĩ của mình về vấn đề đó."

  • "I'm lost in my thoughts."

    "Tôi đang lạc trong những suy nghĩ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thoughts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thoughts' là dạng số nhiều của 'thought'. Nó thường được dùng để chỉ một chuỗi các ý tưởng, quan điểm, hoặc sự suy ngẫm. Nó có thể mang nghĩa trừu tượng hoặc cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 'deep thoughts' chỉ những suy nghĩ sâu sắc, trong khi 'fleeting thoughts' chỉ những suy nghĩ thoáng qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about on

'Thoughts of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà ai đó đang suy nghĩ về. Ví dụ: 'thoughts of home'. 'Thoughts about' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái suy ngẫm, cân nhắc. Ví dụ: 'thoughts about the future'. 'Thoughts on' thường được dùng để chỉ quan điểm, ý kiến về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'thoughts on climate change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)