refractory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refractory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó kiểm soát, không đáp ứng hoặc không nhạy cảm với một quá trình hoặc kích thích.
Definition (English Meaning)
Resistant to a process or stimulus.
Ví dụ Thực tế với 'Refractory'
-
"The cancer became refractory to all forms of chemotherapy."
"Bệnh ung thư trở nên không đáp ứng với tất cả các dạng hóa trị."
-
"Refractory bricks are used in the construction of kilns."
"Gạch chịu lửa được sử dụng trong xây dựng lò nung."
-
"He was a refractory child, always getting into trouble."
"Cậu bé là một đứa trẻ khó bảo, luôn gặp rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refractory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: refractory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refractory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refractory' thường được dùng để mô tả các vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc các tình trạng bệnh lý không đáp ứng với điều trị. Nó mang sắc thái về sự khó khăn, thách thức trong việc thay đổi hoặc tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refractory to' được dùng để chỉ sự không đáp ứng, kháng cự lại một tác nhân, phương pháp điều trị, hoặc ảnh hưởng nào đó. Ví dụ: 'The disease is refractory to treatment' (Bệnh không đáp ứng với điều trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refractory'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting refractory behavior is key to successful rehabilitation.
|
Chống lại hành vi khó bảo là chìa khóa để phục hồi thành công. |
| Phủ định |
I can't imagine enjoying dealing with refractory children.
|
Tôi không thể tưởng tượng việc thích thú khi phải đối phó với những đứa trẻ khó bảo. |
| Nghi vấn |
Is tolerating refractory patients part of your job?
|
Chịu đựng những bệnh nhân khó bảo có phải là một phần công việc của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refractory child refused to obey his parents.
|
Đứa trẻ ương bướng từ chối nghe lời cha mẹ. |
| Phủ định |
The students were not refractory to the new teaching methods.
|
Các sinh viên không hề chống đối các phương pháp giảng dạy mới. |
| Nghi vấn |
Was the material refractory to the heat of the furnace?
|
Vật liệu đó có chịu được sức nóng của lò nung không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the workers had been given proper training, they would not be so refractory now.
|
Nếu công nhân đã được đào tạo bài bản, họ sẽ không khó bảo như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If the student hadn't been so refractory, he might have passed the exam.
|
Nếu học sinh không quá ương bướng, có lẽ cậu ấy đã đậu kỳ thi. |
| Nghi vấn |
If she weren't so refractory, would she have listened to the doctor's advice?
|
Nếu cô ấy không khó bảo như vậy, liệu cô ấy có nghe theo lời khuyên của bác sĩ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refractory child refused to obey, didn't he?
|
Đứa trẻ khó bảo từ chối nghe lời, phải không? |
| Phủ định |
The metal isn't refractory to heat, is it?
|
Kim loại này không chịu nhiệt, phải không? |
| Nghi vấn |
The students weren't refractory to new ideas, were they?
|
Các sinh viên không ngoan cố với những ý tưởng mới, đúng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be refractory to any new rules the teacher makes.
|
Học sinh sẽ ngoan cố và không tuân theo bất kỳ quy tắc mới nào mà giáo viên đưa ra. |
| Phủ định |
The unruly crowd will not be refractory to the police's command if they use tear gas.
|
Đám đông hỗn loạn sẽ không ngoan cố chống lại mệnh lệnh của cảnh sát nếu họ sử dụng hơi cay. |
| Nghi vấn |
Will the metal be refractory to the extreme heat of the furnace?
|
Liệu kim loại có chịu được nhiệt độ cực cao của lò nung không? |