intractable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intractable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khó điều khiển, khó giải quyết, ngoan cố, bướng bỉnh
Definition (English Meaning)
difficult or impossible to manage or solve
Ví dụ Thực tế với 'Intractable'
-
"The economic crisis proved to be intractable."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế tỏ ra là một vấn đề khó giải quyết."
-
"Drug addiction is an intractable problem."
"Nghiện ma túy là một vấn đề nan giải."
-
"He is an intractable child who is constantly in trouble."
"Nó là một đứa trẻ bướng bỉnh, liên tục gặp rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intractable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intractable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intractable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intractable' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, người hoặc tình huống rất khó để xử lý, giải quyết hoặc kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự dai dẳng và khả năng chống lại sự thay đổi hoặc cải thiện. Khác với 'difficult' mang nghĩa chung chung, 'intractable' mang ý nghĩa vấn đề nan giải, dường như không có cách giải quyết. So với 'stubborn', 'intractable' thường dùng cho các vấn đề hơn là tính cách con người, mặc dù vẫn có thể dùng để miêu tả người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'intractable to' có nghĩa là không dễ bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi cái gì đó. Ví dụ: 'The problem is intractable to simple solutions'. Khi đi với 'with', 'intractable with' có thể diễn tả sự khó khăn trong việc đối phó hoặc giải quyết một vấn đề liên quan đến ai/cái gì. (ít phổ biến hơn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intractable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem, which experts have been studying for years, remains intractable.
|
Vấn đề mà các chuyên gia đã nghiên cứu trong nhiều năm, vẫn không thể giải quyết được. |
| Phủ định |
The manager, who thought he could solve any problem, found that this situation was not intractable.
|
Người quản lý, người nghĩ rằng anh ta có thể giải quyết mọi vấn đề, nhận thấy rằng tình huống này không phải là không thể giải quyết được. |
| Nghi vấn |
Is this issue, which they've been debating for months, truly as intractable as they say?
|
Vấn đề này, mà họ đã tranh luận trong nhiều tháng, có thực sự khó giải quyết như họ nói không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem might be intractable, requiring a new approach.
|
Vấn đề có thể khó giải quyết, đòi hỏi một cách tiếp cận mới. |
| Phủ định |
The situation may not be as intractable as it seems at first.
|
Tình hình có lẽ không khó giải quyết như vẻ ngoài ban đầu. |
| Nghi vấn |
Could this intractable dispute be resolved through mediation?
|
Liệu tranh chấp khó giải quyết này có thể được giải quyết thông qua hòa giải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiators have been finding the situation increasingly intractable.
|
Các nhà đàm phán đã thấy tình hình ngày càng trở nên khó giải quyết. |
| Phủ định |
The company hasn't been dealing with the intractable problems efficiently.
|
Công ty đã không giải quyết các vấn đề khó khăn một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the government been considering the intractable nature of the conflict?
|
Chính phủ đã xem xét bản chất khó giải quyết của cuộc xung đột chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem is intractable.
|
Vấn đề này là không thể giải quyết được. |
| Phủ định |
She does not consider the situation intractable.
|
Cô ấy không xem xét tình huống là không thể giải quyết được. |
| Nghi vấn |
Does he find the child's behavior intractable?
|
Anh ấy có thấy hành vi của đứa trẻ là khó bảo không? |