refreshment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refreshment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ ăn hoặc thức uống; đồ ăn nhẹ hoặc thức uống được phục vụ để làm tỉnh táo hoặc giải khát cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Food or drink; light snack or drink served to refresh someone.
Ví dụ Thực tế với 'Refreshment'
-
"Refreshments will be served during the break."
"Đồ ăn nhẹ và thức uống sẽ được phục vụ trong giờ giải lao."
-
"The hotel provides complimentary refreshments for its guests."
"Khách sạn cung cấp đồ ăn và thức uống miễn phí cho khách của mình."
-
"We stopped for refreshments after the long hike."
"Chúng tôi dừng lại để ăn uống sau chuyến đi bộ đường dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refreshment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refreshment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refreshment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những món ăn, thức uống nhẹ, dùng trong các buổi tiệc, hội nghị hoặc khi cần nghỉ ngơi giữa các hoạt động. Khác với 'meal' (bữa ăn chính), 'refreshment' mang tính chất bổ sung năng lượng nhanh chóng và tạo cảm giác sảng khoái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refreshment of' thường dùng để chỉ loại đồ ăn/thức uống đó (ví dụ: refreshment of tea). 'Refreshment for' thường chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: refreshment for the guests).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refreshment'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The picnic, which included a variety of refreshments, was thoroughly enjoyed by everyone.
|
Buổi dã ngoại, bao gồm nhiều loại đồ ăn thức uống giải khát, đã được mọi người vô cùng thích thú. |
| Phủ định |
The conference, where refreshments weren't provided, left attendees feeling tired and uninspired.
|
Hội nghị, nơi không có đồ ăn thức uống giải khát được cung cấp, khiến những người tham dự cảm thấy mệt mỏi và thiếu cảm hứng. |
| Nghi vấn |
Is there any refreshment that contains natural sweeteners, which I can drink?
|
Có loại đồ uống giải khát nào chứa chất tạo ngọt tự nhiên mà tôi có thể uống không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conference provided refreshments during the afternoon break.
|
Hội nghị cung cấp đồ ăn nhẹ trong giờ giải lao buổi chiều. |
| Phủ định |
There wasn't any refreshment available after the movie.
|
Không có đồ ăn nhẹ nào sau bộ phim. |
| Nghi vấn |
Are refreshments included with the price of the ticket?
|
Đồ ăn nhẹ có được bao gồm trong giá vé không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conference provided ample refreshment: coffee, tea, and pastries were readily available.
|
Hội nghị cung cấp đầy đủ đồ ăn nhẹ: cà phê, trà và bánh ngọt luôn có sẵn. |
| Phủ định |
There was no refreshment offered: only water was available at the meeting.
|
Không có đồ ăn nhẹ nào được cung cấp: chỉ có nước lọc trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did the organizers provide any refreshment: such as sandwiches or fruit?
|
Ban tổ chức có cung cấp đồ ăn nhẹ nào không: ví dụ như bánh mì sandwich hoặc trái cây? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Refreshment was provided for all the guests after the long journey.
|
Nước giải khát đã được cung cấp cho tất cả các khách sau chuyến đi dài. |
| Phủ định |
Refreshment was not offered during the brief intermission.
|
Nước giải khát không được cung cấp trong thời gian giải lao ngắn. |
| Nghi vấn |
Will refreshment be served after the presentation?
|
Liệu nước giải khát có được phục vụ sau bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conference has provided refreshments during the breaks.
|
Hội nghị đã cung cấp đồ ăn nhẹ và nước giải khát trong giờ giải lao. |
| Phủ định |
We have not had any refreshments since this morning.
|
Chúng tôi đã không có đồ ăn nhẹ hoặc nước giải khát nào kể từ sáng nay. |
| Nghi vấn |
Has the company offered refreshments to the visitors?
|
Công ty đã mời khách đến thăm đồ ăn nhẹ và nước giải khát chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refreshment stand is always busy during the summer.
|
Quầy giải khát luôn bận rộn vào mùa hè. |
| Phủ định |
She does not need any refreshment after the short walk.
|
Cô ấy không cần đồ ăn nhẹ sau khi đi bộ một đoạn ngắn. |
| Nghi vấn |
Does the hotel provide complimentary refreshments in the lobby?
|
Khách sạn có cung cấp đồ ăn nhẹ miễn phí ở sảnh không? |