refresh
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refresh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy năng lượng, tỉnh táo và khỏe mạnh trở lại; làm mới.
Definition (English Meaning)
Give new strength or energy to; reinvigorate.
Ví dụ Thực tế với 'Refresh'
-
"A cool shower will refresh you after the long journey."
"Một vòi sen mát lạnh sẽ giúp bạn tỉnh táo sau một chuyến đi dài."
-
"I need to refresh my memory on this topic."
"Tôi cần làm mới lại kiến thức của mình về chủ đề này."
-
"The rain refreshed the parched earth."
"Cơn mưa làm tươi mát mảnh đất khô cằn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refresh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refreshment
- Verb: refresh
- Adjective: refreshing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refresh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'refresh' mang ý nghĩa khôi phục lại trạng thái ban đầu, loại bỏ sự mệt mỏi hoặc uể oải. Nó có thể áp dụng cho cả thể chất lẫn tinh thần. Khác với 'revive' (hồi sinh) thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn như cấp cứu, 'refresh' mang tính nhẹ nhàng và thường xuyên hơn. So với 'rejuvenate' (trẻ hóa), 'refresh' không nhất thiết mang ý nghĩa làm trẻ lại mà chỉ đơn thuần là làm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Refresh with' thường được dùng để chỉ việc làm mới bản thân bằng một thứ gì đó, ví dụ như đồ ăn, thức uống, hoặc hoạt động giải trí. Ví dụ: 'I refreshed myself with a glass of lemonade.' (Tôi làm mới bản thân bằng một ly nước chanh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refresh'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spa, which offers a variety of treatments, aims to refresh your body and mind.
|
Spa, nơi cung cấp nhiều phương pháp điều trị khác nhau, hướng đến việc làm mới cơ thể và tâm trí của bạn. |
| Phủ định |
The software update, which I expected to refresh the system, didn't solve the bugs.
|
Bản cập nhật phần mềm, cái mà tôi kỳ vọng sẽ làm mới hệ thống, đã không giải quyết được các lỗi. |
| Nghi vấn |
Is there a drink, which is refreshing and suitable for a hot summer day?
|
Có loại đồ uống nào, cái mà vừa sảng khoái vừa phù hợp cho một ngày hè nóng bức không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to refresh myself after a long day.
|
Tôi cần phải làm mới bản thân sau một ngày dài. |
| Phủ định |
I decided not to refresh the page because I hadn't saved my work.
|
Tôi quyết định không làm mới trang vì tôi chưa lưu công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Why do you want to refresh your drink?
|
Tại sao bạn muốn làm mới đồ uống của bạn? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A cold shower can refresh you after a long day.
|
Một vòi sen lạnh có thể làm bạn sảng khoái sau một ngày dài. |
| Phủ định |
I don't need to refresh my browser; the page updates automatically.
|
Tôi không cần phải làm mới trình duyệt của mình; trang tự động cập nhật. |
| Nghi vấn |
Do you want to refresh your drink with some ice?
|
Bạn có muốn làm mát đồ uống của bạn bằng một ít đá không? |