treat
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó mang lại niềm vui lớn, đặc biệt là đồ ăn.
Definition (English Meaning)
Something that gives great pleasure, especially food.
Ví dụ Thực tế với 'Treat'
-
"The children loved the ice cream as a special treat."
"Bọn trẻ rất thích món kem như một món quà đặc biệt."
-
"We decided to treat ourselves to a weekend getaway."
"Chúng tôi quyết định tự thưởng cho mình một chuyến đi chơi cuối tuần."
-
"The patient is responding well to the treatment."
"Bệnh nhân đang đáp ứng tốt với điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treat
- Verb: treat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những món ăn vặt, quà bánh hoặc những điều đặc biệt mà người ta thưởng cho bản thân hoặc người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
treat for: một món quà, một điều thú vị dành cho dịp gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: This drink is my treat for you.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treat'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love to treat myself to ice cream on Fridays.
|
Tôi thích tự thưởng cho mình một cây kem vào thứ Sáu. |
| Phủ định |
I decided not to treat him unfairly, despite my anger.
|
Tôi quyết định không đối xử bất công với anh ấy, mặc dù tôi đang tức giận. |
| Nghi vấn |
Why do you want to treat your friends to dinner?
|
Tại sao bạn muốn chiêu đãi bạn bè ăn tối? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this chocolate treat is delicious!
|
Ồ, món sô cô la này ngon quá! |
| Phủ định |
Oh no, they didn't treat him fairly!
|
Ôi không, họ đã không đối xử công bằng với anh ấy! |
| Nghi vấn |
Hey, did you treat yourself to something nice today?
|
Này, hôm nay bạn có tự thưởng cho mình thứ gì đó tốt đẹp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been treating her patients with great care before the new regulations came into effect.
|
Cô ấy đã và đang điều trị bệnh nhân của mình rất cẩn thận trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Phủ định |
They hadn't been treating the data with the security measures required before the breach was discovered.
|
Họ đã không xử lý dữ liệu với các biện pháp bảo mật cần thiết trước khi vụ vi phạm được phát hiện. |
| Nghi vấn |
Had the company been treating its employees fairly before the lawsuit?
|
Công ty đã đối xử công bằng với nhân viên của mình trước khi vụ kiện xảy ra phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor treated my injury carefully.
|
Bác sĩ đã điều trị vết thương của tôi một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
They didn't treat him with respect.
|
Họ đã không đối xử với anh ấy một cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Did you treat yourself to a nice dinner last night?
|
Tối qua bạn có tự thưởng cho mình một bữa tối ngon không? |