refuted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng minh điều gì đó là sai hoặc không đúng sự thật; bác bỏ.
Definition (English Meaning)
To prove that something is wrong or not true.
Ví dụ Thực tế với 'Refuted'
-
"His claims have been refuted by recent research."
"Những tuyên bố của anh ấy đã bị bác bỏ bởi nghiên cứu gần đây."
-
"The allegations were quickly refuted."
"Những cáo buộc đã nhanh chóng bị bác bỏ."
-
"He refuted the charges of corruption."
"Ông ta đã bác bỏ các cáo buộc tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refuted'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refuted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refute' mạnh hơn từ 'deny'. 'Deny' chỉ đơn giản là nói rằng điều gì đó không đúng, trong khi 'refute' cung cấp bằng chứng để chứng minh điều đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'refute something with something': Bác bỏ điều gì đó bằng cái gì đó (ví dụ: bằng bằng chứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.