rebut
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bác bỏ, chứng minh rằng bằng chứng hoặc cáo buộc là sai.
Definition (English Meaning)
To claim or prove that evidence or an accusation is false.
Ví dụ Thực tế với 'Rebut'
-
"The lawyer attempted to rebut the prosecution's claims."
"Luật sư đã cố gắng bác bỏ các cáo buộc của bên công tố."
-
"The company issued a statement to rebut the allegations made in the newspaper."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố để bác bỏ những cáo buộc được đưa ra trên báo."
-
"He tried to rebut my arguments, but he failed."
"Anh ấy đã cố gắng bác bỏ những lập luận của tôi, nhưng anh ấy đã thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebuttal
- Verb: rebut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'rebut' mang ý nghĩa phản bác một luận điểm hoặc cáo buộc bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để chứng minh nó sai hoặc không hợp lệ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh tranh luận, pháp lý hoặc học thuật. So với các từ đồng nghĩa như 'refute' và 'deny', 'rebut' thường ngụ ý một phản hồi chi tiết và có chứng cứ hơn. 'Deny' chỉ đơn giản là phủ nhận, trong khi 'refute' ngụ ý chứng minh một cách dứt khoát rằng điều gì đó là sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebut'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer tried to rebut the witness's testimony.
|
Luật sư đã cố gắng bác bỏ lời khai của nhân chứng. |
| Phủ định |
She didn't rebut the accusations against her.
|
Cô ấy đã không bác bỏ những cáo buộc chống lại mình. |
| Nghi vấn |
Did he rebut the arguments presented by the opposing team?
|
Anh ta có bác bỏ những lập luận do đội đối phương đưa ra không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she presented more compelling evidence, the lawyer would rebut the opposing argument more effectively.
|
Nếu cô ấy đưa ra bằng chứng thuyết phục hơn, luật sư sẽ phản bác lập luận đối lập một cách hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the witness hadn't provided such a strong alibi, it wouldn't rebut the prosecution's case so decisively.
|
Nếu nhân chứng không cung cấp bằng chứng ngoại phạm mạnh mẽ như vậy, nó sẽ không phản bác vụ án của bên công tố một cách dứt khoát như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the committee consider a more thorough rebuttal if we presented additional data?
|
Ủy ban có xem xét một sự phản bác kỹ lưỡng hơn nếu chúng tôi trình bày thêm dữ liệu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer was rebutting the witness's testimony during the cross-examination.
|
Luật sư đang phản bác lời khai của nhân chứng trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
She wasn't rebutting his claims; she was actually agreeing with him.
|
Cô ấy không phản bác những tuyên bố của anh ấy; cô ấy thực sự đồng ý với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Were they rebutting the arguments presented by the opposing team?
|
Họ có đang phản bác những lập luận do đội đối phương đưa ra không? |