(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rehab facility
B2

rehab facility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm cai nghiện cơ sở phục hồi chức năng trung tâm điều trị phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehab facility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở nơi những người nghiện hoặc có các vấn đề sức khỏe khác sinh sống để được điều trị.

Definition (English Meaning)

A place where people with addictions or other health problems live in order to receive treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Rehab facility'

  • "He spent three months in a rehab facility to overcome his addiction."

    "Anh ấy đã dành ba tháng trong một trung tâm cai nghiện để vượt qua cơn nghiện của mình."

  • "The rehab facility offers a range of therapies to help patients recover."

    "Trung tâm phục hồi chức năng cung cấp một loạt các liệu pháp để giúp bệnh nhân phục hồi."

  • "Many celebrities have sought help at rehab facilities."

    "Nhiều người nổi tiếng đã tìm kiếm sự giúp đỡ tại các trung tâm cai nghiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rehab facility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rehab facility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rehabilitation center(trung tâm phục hồi chức năng)
treatment center(trung tâm điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Rehab facility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'rehab facility' thường được dùng để chỉ các trung tâm cai nghiện ma túy, rượu hoặc các trung tâm phục hồi chức năng cho người bệnh sau tai nạn, phẫu thuật. Nó nhấn mạnh đến việc cung cấp một môi trường sống có kiểm soát và các dịch vụ hỗ trợ điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Ví dụ: 'He is in a rehab facility' (Anh ấy đang ở trong một trung tâm cai nghiện). 'She is receiving treatment at a rehab facility' (Cô ấy đang được điều trị tại một trung tâm phục hồi chức năng). Giới từ 'in' nhấn mạnh việc ở bên trong cơ sở, còn 'at' nhấn mạnh địa điểm điều trị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehab facility'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was at a rehab facility last year to recover from his injury.
Anh ấy đã ở một trung tâm phục hồi chức năng năm ngoái để hồi phục sau chấn thương.
Phủ định
She didn't need a rehab facility after her surgery; she recovered at home.
Cô ấy không cần một trung tâm phục hồi chức năng sau phẫu thuật; cô ấy đã hồi phục tại nhà.
Nghi vấn
Did the celebrity check into a rehab facility after the scandal?
Người nổi tiếng có vào trung tâm phục hồi chức năng sau vụ bê bối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)