recovery
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hồi phục, sự bình phục, sự phục hồi (sau bệnh tật hoặc chấn thương).
Definition (English Meaning)
The process of becoming healthy again after an illness or injury.
Ví dụ Thực tế với 'Recovery'
-
"Her recovery from the surgery was remarkably quick."
"Sự hồi phục của cô ấy sau ca phẫu thuật diễn ra nhanh chóng đáng kể."
-
"The country is undergoing a period of economic recovery."
"Đất nước đang trải qua giai đoạn phục hồi kinh tế."
-
"She made a full recovery after her illness."
"Cô ấy đã hoàn toàn bình phục sau cơn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recovery
- Verb: recover
- Adjective: recoverable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ quá trình lấy lại sức khỏe thể chất hoặc tinh thần sau khi trải qua một tình trạng khó khăn. Khác với 'cure' (chữa khỏi) vì 'recovery' nhấn mạnh vào quá trình và sự phục hồi dần dần. 'Cure' mang ý nghĩa khỏi bệnh hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recovery from' được sử dụng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó mà bạn đang hồi phục lại từ đó, ví dụ như 'recovery from illness' (hồi phục sau bệnh tật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recovery'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient follows the doctor's instructions, their recovery is usually faster.
|
Nếu bệnh nhân tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, sự hồi phục của họ thường nhanh hơn. |
| Phủ định |
If a computer's data is corrupted, the files are not recoverable if there is no backup.
|
Nếu dữ liệu của máy tính bị hỏng, các tệp sẽ không thể phục hồi nếu không có bản sao lưu. |
| Nghi vấn |
If the economy weakens, does the government intervene to help businesses recover?
|
Nếu nền kinh tế suy yếu, chính phủ có can thiệp để giúp các doanh nghiệp phục hồi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that her recovery was remarkable.
|
Bác sĩ nói rằng sự hồi phục của cô ấy thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
He said that he did not recover the lost data.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không khôi phục được dữ liệu bị mất. |
| Nghi vấn |
She asked if the stolen goods were recoverable.
|
Cô ấy hỏi liệu hàng hóa bị đánh cắp có thể thu hồi được không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has recovered from her illness.
|
Cô ấy đã hồi phục sau cơn bệnh. |
| Phủ định |
They haven't achieved a full recovery yet.
|
Họ vẫn chưa đạt được sự phục hồi hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Has the economy recovered since the recession?
|
Nền kinh tế đã phục hồi kể từ cuộc suy thoái chưa? |