therapy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều trị nhằm làm giảm nhẹ hoặc chữa lành một rối loạn nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Therapy'
-
"She is undergoing therapy for depression."
"Cô ấy đang trải qua điều trị trầm cảm."
-
"Art therapy can be very beneficial for children with autism."
"Liệu pháp nghệ thuật có thể rất có lợi cho trẻ tự kỷ."
-
"He needs long-term therapy to overcome his trauma."
"Anh ấy cần điều trị lâu dài để vượt qua chấn thương của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'therapy' thường được sử dụng để chỉ các phương pháp điều trị lâu dài, có hệ thống, nhằm giải quyết các vấn đề về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Khác với 'treatment', 'therapy' nhấn mạnh vào quá trình hơn là kết quả ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'therapy for': điều trị cho bệnh gì; 'therapy in': loại hình trị liệu (ví dụ: therapy in art); 'therapy with': sử dụng phương pháp điều trị gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.