(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rehabilitative
C1

rehabilitative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất phục hồi thuộc về phục hồi chức năng mang tính cải tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehabilitative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng giúp ai đó phục hồi từ bệnh tật, chấn thương, nghiện ngập hoặc hành vi phạm tội và trở lại cuộc sống bình thường.

Definition (English Meaning)

Designed to help someone recover from an illness, injury, addiction, or criminal behavior and to return to a normal life.

Ví dụ Thực tế với 'Rehabilitative'

  • "The prison offers rehabilitative programs to help inmates reintegrate into society."

    "Nhà tù cung cấp các chương trình phục hồi chức năng để giúp tù nhân tái hòa nhập vào xã hội."

  • "Rehabilitative medicine focuses on restoring function and improving quality of life."

    "Y học phục hồi chức năng tập trung vào việc khôi phục chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống."

  • "The goal of rehabilitative exercise is to strengthen weakened muscles."

    "Mục tiêu của bài tập phục hồi chức năng là tăng cường sức mạnh cho các cơ bị yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rehabilitative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rehabilitative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restorative(phục hồi)
remedial(khắc phục)
corrective(chỉnh sửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

degenerative(thoái hóa)
damaging(gây hại)

Từ liên quan (Related Words)

therapy(liệu pháp)
recovery(sự phục hồi)
reintegration(tái hòa nhập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Giáo dục đặc biệt

Ghi chú Cách dùng 'Rehabilitative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rehabilitative' nhấn mạnh mục đích hoặc khả năng phục hồi, cải thiện tình trạng thể chất, tinh thần hoặc xã hội của một người. Nó thường được dùng để mô tả các chương trình, phương pháp điều trị hoặc cơ sở vật chất được thiết kế để phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'rehabilitative of' (khả năng phục hồi của cái gì đó); 'rehabilitative for' (tính chất phục hồi cho ai/cái gì). 'Rehabilitative care' (chăm sóc phục hồi chức năng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehabilitative'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new program is rehabilitative for young offenders.
Chương trình mới có tính phục hồi cho những người phạm tội trẻ tuổi.
Phủ định
Isn't this therapy rehabilitative for patients with severe injuries?
Liệu pháp này có phải là phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị thương nặng không?
Nghi vấn
Is the new exercise routine rehabilitative after surgery?
Liệu trình tập thể dục mới có tác dụng phục hồi sau phẫu thuật không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medical team was implementing rehabilitative therapies to help the patient recover.
Đội ngũ y tế đang thực hiện các liệu pháp phục hồi để giúp bệnh nhân hồi phục.
Phủ định
The hospital wasn't focusing on rehabilitative care due to budget constraints.
Bệnh viện đã không tập trung vào việc chăm sóc phục hồi chức năng do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Were they considering a rehabilitative approach to treat the injury?
Họ có đang xem xét một phương pháp phục hồi chức năng để điều trị chấn thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)