(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degenerative
C1

degenerative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thoái hóa suy thoái có tính thoái hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degenerative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc cho thấy sự suy giảm về chất lượng hoặc sức mạnh; có tính thoái hóa.

Definition (English Meaning)

Causing or showing a decline in quality or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Degenerative'

  • "Osteoarthritis is a degenerative joint disease."

    "Viêm xương khớp là một bệnh thoái hóa khớp."

  • "Huntington's disease is a degenerative brain disorder."

    "Bệnh Huntington là một rối loạn thoái hóa não."

  • "Degenerative disc disease can cause severe back pain."

    "Bệnh thoái hóa đĩa đệm có thể gây ra đau lưng dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degenerative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: degenerative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deteriorating(đang xấu đi, xuống cấp)
declining(suy giảm)
worsening(trở nên tồi tệ hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(cải thiện)
regenerative(tái tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Degenerative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'degenerative' thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh hoặc tình trạng mà chức năng hoặc cấu trúc của một bộ phận cơ thể dần dần xấu đi. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm liên tục và không thể đảo ngược. Khác với 'deteriorating' (đang xấu đi), 'degenerative' mang ý nghĩa quá trình này gắn liền với một bệnh lý cụ thể hoặc một tình trạng suy thoái tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degenerative'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the disease was degenerative, his condition worsened rapidly after the diagnosis.
Bởi vì căn bệnh mang tính thoái hóa, tình trạng của anh ấy trở nên tồi tệ nhanh chóng sau khi chẩn đoán.
Phủ định
Even though the doctor assured her it wasn't a degenerative condition, she still sought a second opinion.
Mặc dù bác sĩ đảm bảo với cô ấy rằng đó không phải là một tình trạng thoái hóa, cô ấy vẫn tìm kiếm ý kiến thứ hai.
Nghi vấn
Since the patient's condition is degenerative, is there any treatment to slow down its progress?
Vì tình trạng của bệnh nhân đang thoái hóa, có phương pháp điều trị nào để làm chậm sự tiến triển của nó không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had not developed that degenerative disease, he would have lived a longer life.
Nếu bệnh nhân không mắc phải căn bệnh thoái hóa đó, ông ấy đã có thể sống lâu hơn.
Phủ định
If the doctors had not detected the degenerative changes early, they might not have been able to slow down its progression.
Nếu các bác sĩ không phát hiện ra những thay đổi thoái hóa sớm, họ có lẽ đã không thể làm chậm sự tiến triển của nó.
Nghi vấn
Would the athlete have continued his career if he hadn't suffered from that degenerative joint condition?
Liệu vận động viên có tiếp tục sự nghiệp của mình nếu anh ấy không bị tình trạng thoái hóa khớp đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)