(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reimagine
C1

reimagine

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái hình dung tái tưởng tượng hình dung lại tưởng tượng lại tái tạo ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reimagine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dung lại, tưởng tượng lại theo một cách khác; tạo ra một ý niệm mới về.

Definition (English Meaning)

To imagine again or differently; to form a new conception of.

Ví dụ Thực tế với 'Reimagine'

  • "We need to reimagine our approach to customer service."

    "Chúng ta cần hình dung lại cách tiếp cận dịch vụ khách hàng của mình."

  • "The company is reimagining its brand identity."

    "Công ty đang hình dung lại bản sắc thương hiệu của mình."

  • "Let's reimagine the future of work."

    "Chúng ta hãy hình dung lại tương lai của công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reimagine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reimagine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rethink(suy nghĩ lại)
re-envision(hình dung lại)
reconstruct(tái cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

innovate(đổi mới)
transform(biến đổi)
ideate(lên ý tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sáng tạo Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Reimagine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reimagine' thường được sử dụng khi muốn cải tiến, đổi mới hoặc nhìn nhận một vấn đề, sản phẩm, dịch vụ,... từ một góc độ hoàn toàn mới. Nó nhấn mạnh quá trình sáng tạo và khám phá những khả năng tiềm ẩn. Khác với 'imagine', vốn chỉ đơn thuần là tưởng tượng, 'reimagine' mang ý nghĩa tái tạo, tái cấu trúc trong trí tưởng tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as into

reimagine something *as* something else: hình dung lại cái gì đó như một cái gì đó khác. Ví dụ: Reimagine education as a personalized experience.
reimagine something *into* something else: hình dung lại cái gì đó thành một cái gì đó khác. Ví dụ: Reimagine the old factory into a modern art gallery.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reimagine'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They reimagine education to meet the needs of the 21st century.
Họ tái hình dung giáo dục để đáp ứng nhu cầu của thế kỷ 21.
Phủ định
The company doesn't reimagine its products often enough to stay competitive.
Công ty không tái hình dung sản phẩm của mình đủ thường xuyên để duy trì tính cạnh tranh.
Nghi vấn
Does she reimagine her career path after gaining new experiences?
Cô ấy có tái hình dung con đường sự nghiệp của mình sau khi có được những kinh nghiệm mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to reimagine its marketing strategies every year.
Công ty đã từng tái hình dung các chiến lược tiếp thị của mình mỗi năm.
Phủ định
They didn't use to reimagine their roles within the team so frequently.
Họ đã không thường xuyên tái hình dung vai trò của mình trong nhóm như vậy.
Nghi vấn
Did you use to reimagine your future career path before taking this job?
Bạn đã từng tái hình dung con đường sự nghiệp tương lai của mình trước khi nhận công việc này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)