revitalizing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revitalizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phục hồi sức mạnh và sức sống; làm cho cái gì đó trở nên sống động và mạnh mẽ hơn.
Definition (English Meaning)
Restoring strength and vitality.
Ví dụ Thực tế với 'Revitalizing'
-
"The government is implementing policies aimed at revitalizing the economy."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm mục đích phục hồi nền kinh tế."
-
"The new management team is revitalizing the company's image."
"Đội ngũ quản lý mới đang phục hồi hình ảnh của công ty."
-
"The spa treatment was incredibly revitalizing."
"Liệu pháp spa đó có tác dụng phục hồi sức khỏe đáng kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revitalizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revitalize
- Adjective: revitalizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revitalizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quy trình nhằm cải thiện một tình huống, địa điểm hoặc đối tượng nào đó. Khác với 'refreshing' (làm mới) ở chỗ 'revitalizing' nhấn mạnh sự hồi phục sâu sắc và lâu dài hơn, thay vì chỉ là cảm giác mới mẻ tạm thời. So với 'rejuvenating' (trẻ hóa), 'revitalizing' mang ý nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho cả những vật vô tri vô giác chứ không chỉ con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Được sử dụng để chỉ ra yếu tố được sử dụng để phục hồi. Ví dụ: 'revitalizing the economy with new investments.' by: Được sử dụng để chỉ ra phương pháp phục hồi. Ví dụ: 'revitalizing the community by creating new jobs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revitalizing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Revitalizing the city center is essential for economic growth.
|
Việc hồi sinh trung tâm thành phố là rất cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế. |
| Phủ định |
The government is not considering revitalizing the old industrial zone this year.
|
Chính phủ không xem xét việc hồi sinh khu công nghiệp cũ trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is revitalizing the community park a priority for the local council?
|
Việc hồi sinh công viên cộng đồng có phải là ưu tiên hàng đầu của hội đồng địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city council had invested in green infrastructure, the revitalizing effects on the local economy would be evident now.
|
Nếu hội đồng thành phố đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, những tác động tái sinh đối với nền kinh tế địa phương sẽ rõ ràng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the government hadn't implemented those revitalizing policies last year, the business environment wouldn't be so favorable today.
|
Nếu chính phủ không thực hiện những chính sách tái sinh đó vào năm ngoái, môi trường kinh doanh sẽ không thuận lợi đến vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the community had supported the revitalization project, would the park be more vibrant now?
|
Nếu cộng đồng đã ủng hộ dự án tái sinh, liệu công viên có trở nên sống động hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in revitalizing its brand image last year, it would have seen a significant increase in sales.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào việc làm mới hình ảnh thương hiệu của mình năm ngoái, thì công ty đã có thể thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh số. |
| Phủ định |
If the city council had not focused on revitalizing the downtown area, the local economy would not have improved.
|
Nếu hội đồng thành phố không tập trung vào việc hồi sinh khu vực trung tâm thành phố, thì nền kinh tế địa phương đã không cải thiện. |
| Nghi vấn |
Would the community have thrived if the government had revitalized the local park?
|
Cộng đồng có phát triển mạnh mẽ nếu chính phủ đã hồi sinh công viên địa phương không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This revitalizing spa treatment is wonderful, isn't it?
|
Liệu trình spa phục hồi sức sống này thật tuyệt vời, phải không? |
| Phủ định |
They aren't revitalizing the old town square, are they?
|
Họ không phục hồi lại quảng trường phố cổ, phải không? |
| Nghi vấn |
Revitalizing the economy is important, isn't it?
|
Việc phục hồi nền kinh tế là quan trọng, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new park will be revitalizing the entire neighborhood.
|
Công viên mới sẽ làm hồi sinh toàn bộ khu phố. |
| Phủ định |
The company will not be revitalizing its old product line next year.
|
Công ty sẽ không hồi sinh dòng sản phẩm cũ của mình vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the city be revitalizing the downtown area with this project?
|
Liệu thành phố có hồi sinh khu vực trung tâm thành phố bằng dự án này không? |