reinvigorate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinvigorate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp thêm sinh lực, làm cho ai đó/cái gì đó tràn đầy năng lượng hoặc sức mạnh trở lại.
Definition (English Meaning)
To give new energy or strength to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Reinvigorate'
-
"The new management team hopes to reinvigorate the company."
"Đội ngũ quản lý mới hy vọng sẽ tiếp thêm sinh lực cho công ty."
-
"A cup of coffee can reinvigorate you in the morning."
"Một tách cà phê có thể tiếp thêm sinh lực cho bạn vào buổi sáng."
-
"The government introduced new policies to reinvigorate the economy."
"Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để vực dậy nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reinvigorate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reinvigorate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reinvigorate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reinvigorate' mang ý nghĩa khôi phục lại sức sống, sự nhiệt huyết hoặc năng lượng đã suy giảm. Nó thường được sử dụng khi một người, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó đang trở nên trì trệ, mệt mỏi, và cần được thúc đẩy, làm mới lại. Khác với 'refresh' (làm mới), 'reinvigorate' nhấn mạnh việc phục hồi sức mạnh và năng lượng đã mất, chứ không chỉ đơn thuần là tạo cảm giác mới mẻ. So với 'revive' (hồi sinh), 'reinvigorate' thường mang ý nghĩa ít mạnh mẽ hơn, không nhất thiết phải là sự sống còn, mà là sự tăng cường sức mạnh và năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ ra nguồn gốc hoặc phương tiện được sử dụng để tiếp thêm sinh lực. Ví dụ: 'The economy was reinvigorated with a new tax policy.' (Nền kinh tế được tiếp thêm sinh lực nhờ chính sách thuế mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinvigorate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.