relational
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm một mối quan hệ.
Ví dụ Thực tế với 'Relational'
-
"The relational database model is based on the concept of organizing data into tables."
"Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ dựa trên khái niệm tổ chức dữ liệu thành các bảng."
-
"Relational skills are crucial for effective teamwork."
"Kỹ năng quan hệ rất quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả."
-
"The company uses a relational database to manage customer information."
"Công ty sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ để quản lý thông tin khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: relational
- Adverb: relationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relational' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, cơ sở dữ liệu hoặc cách tiếp cận mà trong đó các thực thể có liên quan đến nhau. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ và sự tương tác giữa các thành phần. Khác với 'relative' (tương đối), 'relational' tập trung vào sự kết nối và tác động qua lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ sự liên quan đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "relational to database".
* **with:** Chỉ sự liên kết hoặc ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ: "relational with customers".
* **between:** Chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: "relational between different departments".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relational'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project is relational to the dedication of the team.
|
Sự thành công của dự án có liên quan đến sự cống hiến của đội. |
| Phủ định |
Their decision wasn't relationally motivated; it was purely based on financial factors.
|
Quyết định của họ không mang tính động cơ quan hệ; nó hoàn toàn dựa trên các yếu tố tài chính. |
| Nghi vấn |
How are these two variables relationally connected?
|
Hai biến số này được kết nối với nhau như thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software will be relationally mapping customer data to improve user experience.
|
Phần mềm sẽ liên hệ ánh xạ dữ liệu khách hàng để cải thiện trải nghiệm người dùng. |
| Phủ định |
The company won't be developing relational databases for that specific project.
|
Công ty sẽ không phát triển cơ sở dữ liệu quan hệ cho dự án cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Will the therapist be using relational therapy techniques during the session?
|
Liệu nhà trị liệu có sử dụng các kỹ thuật trị liệu quan hệ trong buổi trị liệu không? |