(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relaxedness
C1

relaxedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thư thái tính thư thái trạng thái thư giãn sự thoải mái tính điềm tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relaxedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thư giãn; sự tự do khỏi căng thẳng và lo âu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being relaxed; freedom from tension and anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Relaxedness'

  • "His relaxedness during the crisis was remarkable."

    "Sự thư thái của anh ấy trong suốt cuộc khủng hoảng thật đáng chú ý."

  • "The yoga class helped her achieve a state of complete relaxedness."

    "Lớp học yoga đã giúp cô ấy đạt được trạng thái thư giãn hoàn toàn."

  • "His natural relaxedness made him a good mediator."

    "Sự thư thái tự nhiên của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người hòa giải giỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relaxedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relaxedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calmness(sự bình tĩnh)
tranquility(sự thanh thản)
serenity(sự thanh bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

anxiety(sự lo lắng)
tension(sự căng thẳng)
stress(căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Relaxedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relaxedness' nhấn mạnh trạng thái thư giãn tổng thể, thường mang tính lâu dài hoặc trở thành một đặc điểm tính cách. Khác với 'relaxation' (sự thư giãn), 'relaxedness' thiên về tính chất hơn là hành động. Nó có thể mô tả cách một người phản ứng với áp lực một cách bình tĩnh và không bị căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in relaxedness: thể hiện sự thư giãn trong một tình huống cụ thể.
* with relaxedness: thể hiện sự thư giãn như một cách tiếp cận vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relaxedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)