savor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hương vị đặc trưng, mùi vị hoặc mùi hương, đặc biệt là một hương vị dễ chịu.
Definition (English Meaning)
A characteristic taste, flavor, or smell, especially a pleasant one.
Ví dụ Thực tế với 'Savor'
-
"The soup had a wonderful savor."
"Món súp có một hương vị tuyệt vời."
-
"They savored the beautiful sunset."
"Họ đã tận hưởng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp."
-
"Savor the moment, because it will be gone before you know it."
"Hãy tận hưởng khoảnh khắc này, vì nó sẽ trôi qua trước khi bạn kịp nhận ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: savor, savour (Anh)
- Verb: savor, savour (Anh)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Savor (danh từ) thường được dùng để chỉ hương vị hoặc mùi hương dễ chịu, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực. Nó nhấn mạnh đến chất lượng đặc biệt và hấp dẫn của hương vị hoặc mùi hương đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Savor of: diễn tả hương vị hoặc mùi hương của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The soup had a distinct savor of garlic.' (Món súp có hương vị tỏi đặc trưng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savor'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should savor every moment of this vacation.
|
Chúng ta nên tận hưởng từng khoảnh khắc của kỳ nghỉ này. |
| Phủ định |
You must not savor the victory before it is truly won.
|
Bạn không được tận hưởng chiến thắng trước khi nó thực sự đạt được. |
| Nghi vấn |
Could you savor the aroma of this freshly baked bread?
|
Bạn có thể thưởng thức hương thơm của bánh mì mới nướng này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoyed the savor of the freshly baked bread.
|
Cô ấy thích thú hương vị của bánh mì mới nướng. |
| Phủ định |
There wasn't a savor of garlic in the sauce.
|
Không có chút hương vị tỏi nào trong nước sốt. |
| Nghi vấn |
Is there a savor of lemon in this cake?
|
Có hương vị chanh trong chiếc bánh này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She savors every moment of her vacation.
|
Cô ấy tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
They don't savor the taste of instant coffee; they prefer the rich flavour of freshly brewed coffee.
|
Họ không thích hương vị của cà phê hòa tan; họ thích hương vị đậm đà của cà phê mới pha hơn. |
| Nghi vấn |
Do you savor the quiet moments before the day begins?
|
Bạn có tận hưởng những khoảnh khắc yên tĩnh trước khi một ngày mới bắt đầu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She savors every moment of her vacation.
|
Cô ấy tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
He doesn't savor the taste of artificial sweeteners.
|
Anh ấy không thích hương vị của chất tạo ngọt nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Do you savor the aroma of freshly baked bread?
|
Bạn có thích hương thơm của bánh mì mới nướng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you savor every moment, life feels richer.
|
Nếu bạn tận hưởng từng khoảnh khắc, cuộc sống trở nên phong phú hơn. |
| Phủ định |
When you don't savor your food, you often don't feel satisfied.
|
Khi bạn không thưởng thức đồ ăn của mình, bạn thường không cảm thấy hài lòng. |
| Nghi vấn |
If you savor the small things, do you appreciate life more?
|
Nếu bạn trân trọng những điều nhỏ nhặt, bạn có đánh giá cao cuộc sống hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She savors every moment of her vacation.
|
Cô ấy tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
Rarely do I savor such exquisite coffee.
|
Hiếm khi tôi thưởng thức một loại cà phê tinh tế như vậy. |
| Nghi vấn |
Were I to savor every bite, would I truly appreciate the meal?
|
Nếu tôi thưởng thức từng miếng một, liệu tôi có thực sự đánh giá cao bữa ăn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she savored the moment of victory.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tận hưởng khoảnh khắc chiến thắng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't savor the taste of the burnt coffee.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thưởng thức được hương vị của cà phê bị cháy. |
| Nghi vấn |
She asked if I savored the memory of our trip to Italy.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tận hưởng kỷ niệm về chuyến đi của chúng ta đến Ý không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to savor every moment of her vacation.
|
Cô ấy sẽ tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
They are not going to savor the defeat; they will learn from it.
|
Họ sẽ không cay cú thất bại; họ sẽ học hỏi từ nó. |
| Nghi vấn |
Are you going to savor the delicious dessert?
|
Bạn có định thưởng thức món tráng miệng ngon lành này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has savored every moment of her vacation.
|
Cô ấy đã tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
They haven't savored the opportunity to travel abroad yet.
|
Họ vẫn chưa tận hưởng cơ hội đi du lịch nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Has he savored the taste of homemade bread?
|
Anh ấy đã thưởng thức hương vị của bánh mì tự làm chưa? |