(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relocate
B2

relocate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

di dời tái định cư chuyển địa điểm chuyển chỗ ở thuyên chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển đến một địa điểm mới để sống hoặc làm việc.

Definition (English Meaning)

To move to a new place to live or work.

Ví dụ Thực tế với 'Relocate'

  • "The company decided to relocate its headquarters to a more central location."

    "Công ty quyết định chuyển trụ sở chính đến một vị trí trung tâm hơn."

  • "Many people are relocating to warmer climates after retirement."

    "Nhiều người đang chuyển đến những vùng khí hậu ấm áp hơn sau khi nghỉ hưu."

  • "The company offered relocation assistance to employees who were willing to move."

    "Công ty cung cấp hỗ trợ di chuyển cho những nhân viên sẵn sàng chuyển đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relocate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

move(di chuyển)
transfer(chuyển nhượng, điều chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay(ở lại)
remain(duy trì, còn lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Địa lý Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Relocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relocate' thường được sử dụng khi nói về việc chuyển nơi ở hoặc nơi làm việc một cách lâu dài. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'move'. Thường liên quan đến công việc, gia đình hoặc các lý do quan trọng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó chỉ địa điểm mới mà ai đó hoặc một cái gì đó đang di chuyển đến. Ví dụ: 'They relocated to California.' (Họ chuyển đến California).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relocate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which decided to relocate its headquarters to Texas, is offering generous relocation packages.
Công ty, công ty đã quyết định chuyển trụ sở chính đến Texas, đang cung cấp các gói hỗ trợ di dời hào phóng.
Phủ định
The employees who did not want to relocate were offered alternative positions within the company.
Những nhân viên không muốn chuyển đi đã được đề nghị các vị trí thay thế trong công ty.
Nghi vấn
Is this the city where they plan to relocate the entire department?
Đây có phải là thành phố nơi họ dự định chuyển toàn bộ phòng ban đến không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will relocate its headquarters to Austin next year.
Công ty sẽ chuyển trụ sở chính đến Austin vào năm tới.
Phủ định
They did not want to relocate to a different country.
Họ không muốn chuyển đến một quốc gia khác.
Nghi vấn
Did she relocate her office after the flood?
Cô ấy có chuyển văn phòng sau trận lũ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the company will have been relocating employees to the new branch for three months.
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ đã di dời nhân viên đến chi nhánh mới được ba tháng.
Phủ định
They won't have been relocating their headquarters until they secure all the necessary permits.
Họ sẽ chưa di dời trụ sở chính cho đến khi họ đảm bảo được tất cả các giấy phép cần thiết.
Nghi vấn
Will John have been relocating to London for more than a year by the end of 2024?
Liệu John đã di dời đến London hơn một năm vào cuối năm 2024 chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)