(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relocation
B2

relocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tái định cư sự di dời sự chuyển địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động di chuyển đến một địa điểm mới và thiết lập nhà ở hoặc cơ sở kinh doanh tại đó.

Definition (English Meaning)

The action of moving to a new place and establishing one's home or business there.

Ví dụ Thực tế với 'Relocation'

  • "The company offered a generous relocation package to employees willing to move to the new headquarters."

    "Công ty đã đề nghị một gói hỗ trợ tái định cư hào phóng cho những nhân viên sẵn sàng chuyển đến trụ sở chính mới."

  • "The relocation of the factory to a cheaper labor market caused some controversy."

    "Việc di dời nhà máy đến một thị trường lao động rẻ hơn đã gây ra một số tranh cãi."

  • "The family is considering relocation to the suburbs for a better quality of life."

    "Gia đình đang cân nhắc việc chuyển đến vùng ngoại ô để có chất lượng cuộc sống tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relocation
  • Verb: relocate
  • Adjective: relocatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

move(sự di chuyển)
transfer(sự chuyển giao)
resettlement(sự tái định cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

remaining(sự ở lại)
staying(sự lưu lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Relocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relocation' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, tái định cư do thiên tai hoặc chính sách, và thay đổi nơi sinh sống cá nhân. Nó mang ý nghĩa chính thức và có kế hoạch hơn so với từ 'moving'. Nó thường đề cập đến một khoảng cách đáng kể, không chỉ là chuyển nhà trong cùng một khu phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'relocation to': di chuyển đến một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'The company announced its relocation to a new city.' 'relocation from': di chuyển khỏi một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'The relocation from the old office was completed last week.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relocation'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company announced its relocation to Austin.
Công ty đã thông báo việc di dời đến Austin.
Phủ định
They are not going to relocate the office this year.
Họ sẽ không di dời văn phòng trong năm nay.
Nghi vấn
Will the relocation process affect employee benefits?
Liệu quá trình di dời có ảnh hưởng đến phúc lợi của nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)