(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ migration
B2

migration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự di cư sự di trú sự thiên di sự chuyển đổi (dữ liệu, hệ thống)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Migration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di cư, sự di trú, sự thiên di; sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác của người, động vật, v.v.

Definition (English Meaning)

The movement of people, animals, etc., from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Migration'

  • "The annual migration of birds is a fascinating phenomenon."

    "Sự di cư hàng năm của các loài chim là một hiện tượng thú vị."

  • "Climate change is driving increased migration."

    "Biến đổi khí hậu đang thúc đẩy sự gia tăng di cư."

  • "The software migration was completed successfully."

    "Việc chuyển đổi phần mềm đã hoàn thành thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Migration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remaining(sự ở lại)
staying(sự lưu lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học Xã hội học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Migration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'migration' thường được dùng để chỉ sự di chuyển trên quy mô lớn và có tính chất định kỳ hoặc theo mùa. Nó có thể ám chỉ sự di chuyển vĩnh viễn hoặc tạm thời. Cần phân biệt với 'immigration' (nhập cư) và 'emigration' (xuất cư), vốn chỉ đề cập đến việc di chuyển *đến* hoặc *khỏi* một quốc gia hoặc khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

* 'Migration to': Di cư đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Migration to urban areas is increasing.'
* 'Migration from': Di cư khỏi một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Migration from rural areas is a significant demographic trend.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Migration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)