(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remain composed
C1

remain composed

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững sự bình tĩnh giữ thái độ điềm tĩnh kiềm chế cảm xúc tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain composed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ bình tĩnh, tự chủ và kiểm soát được cảm xúc, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

To maintain a calm and self-controlled demeanor, especially in a stressful or difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Remain composed'

  • "Despite the chaos around her, she remained composed and delivered a powerful speech."

    "Mặc dù xung quanh cô ấy hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và có một bài phát biểu mạnh mẽ."

  • "He remained composed throughout the interrogation."

    "Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc thẩm vấn."

  • "It's important to remain composed under pressure."

    "Điều quan trọng là phải giữ được bình tĩnh khi chịu áp lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remain composed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain
  • Adjective: composed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stay calm(giữ bình tĩnh)
keep one's cool(giữ thái độ điềm tĩnh)
maintain composure(duy trì sự điềm tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

lose one's cool(mất bình tĩnh)
panic(hoảng loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ứng xử

Ghi chú Cách dùng 'Remain composed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi của một người, ngay cả khi đối mặt với áp lực. 'Remain composed' khác với 'stay calm' ở chỗ nó bao hàm một sự nỗ lực và chủ động hơn trong việc duy trì sự bình tĩnh, trong khi 'stay calm' có thể chỉ đơn giản là không bị kích động. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng đối phó với áp lực một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain composed'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to remain composed during a crisis.
Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong cơn khủng hoảng.
Phủ định
It is crucial not to remain composed when witnessing injustice.
Điều quan trọng là không nên giữ bình tĩnh khi chứng kiến sự bất công.
Nghi vấn
Is it necessary to remain composed even under extreme pressure?
Có cần thiết phải giữ bình tĩnh ngay cả khi chịu áp lực cực độ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The key to success: remain composed, focused, and persistent.
Chìa khóa thành công: giữ bình tĩnh, tập trung và kiên trì.
Phủ định
In a crisis, there's one thing you must avoid: do not panic; remain composed, or you'll make poor decisions.
Trong một cuộc khủng hoảng, có một điều bạn phải tránh: đừng hoảng sợ; hãy giữ bình tĩnh, nếu không bạn sẽ đưa ra những quyết định tồi tệ.
Nghi vấn
When facing unexpected challenges, one question is paramount: can you remain composed, or will you succumb to pressure?
Khi đối mặt với những thử thách bất ngờ, một câu hỏi trở nên tối quan trọng: bạn có thể giữ bình tĩnh, hay bạn sẽ khuất phục trước áp lực?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be remaining composed even when facing intense pressure from the media.
Cô ấy sẽ vẫn giữ được sự bình tĩnh ngay cả khi đối mặt với áp lực lớn từ giới truyền thông.
Phủ định
He won't be remaining composed if his presentation goes wrong.
Anh ấy sẽ không giữ được sự bình tĩnh nếu bài thuyết trình của anh ấy gặp trục trặc.
Nghi vấn
Will they be remaining composed after hearing the bad news?
Liệu họ có giữ được sự bình tĩnh sau khi nghe tin xấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)