(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remanence
C1

remanence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ dư độ từ dư từ tính dư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remanence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ tính còn sót lại trong một chất sắt từ sau khi loại bỏ từ trường bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The magnetism remaining in a ferromagnetic substance after the removal of an external magnetic field.

Ví dụ Thực tế với 'Remanence'

  • "The high remanence of the material makes it suitable for permanent magnets."

    "Độ từ dư cao của vật liệu làm cho nó phù hợp để làm nam châm vĩnh cửu."

  • "The remanence of the hard disk drive determines how long data can be stored without power."

    "Độ từ dư của ổ cứng quyết định thời gian dữ liệu có thể được lưu trữ mà không cần nguồn điện."

  • "Scientists are studying the remanence of Martian rocks to understand the planet's magnetic history."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu độ từ dư của các tảng đá trên sao Hỏa để hiểu lịch sử từ tính của hành tinh này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remanence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remanence
  • Adjective: remanent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Từ học

Ghi chú Cách dùng 'Remanence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Remanence đề cập đến khả năng của một vật liệu từ tính giữ lại một số từ tính sau khi từ trường bên ngoài được loại bỏ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh của các vật liệu từ cứng, chẳng hạn như nam châm vĩnh cửu, nơi remanence cao là mong muốn. Remanence khác với độ từ thẩm, là khả năng của một vật liệu trở thành từ hóa dưới tác dụng của một từ trường bên ngoài. Remanence thể hiện lượng từ hóa còn lại, trong khi độ từ thẩm thể hiện khả năng bị từ hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Remanence of’ được sử dụng để chỉ remanence của một vật liệu cụ thể (ví dụ: remanence of iron). ‘Remanence in’ được sử dụng để chỉ remanence trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: remanence in a recording medium).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remanence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)