(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ residual magnetism
C1

residual magnetism

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ tính dư từ dư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residual magnetism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ tính dư là từ tính còn lại trong một vật liệu sắt từ sau khi từ trường tác động đã được loại bỏ.

Definition (English Meaning)

The magnetism remaining in a ferromagnetic material after the magnetizing field is removed.

Ví dụ Thực tế với 'Residual magnetism'

  • "The residual magnetism in the steel component caused interference with sensitive electronic equipment."

    "Từ tính dư trong thành phần thép gây nhiễu cho thiết bị điện tử nhạy cảm."

  • "Residual magnetism can be a problem in machining certain types of steel."

    "Từ tính dư có thể là một vấn đề trong quá trình gia công một số loại thép nhất định."

  • "Understanding residual magnetism is crucial in designing magnetic recording devices."

    "Hiểu biết về từ tính dư là rất quan trọng trong việc thiết kế các thiết bị ghi từ tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Residual magnetism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: residual magnetism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remanent magnetism(từ tính dư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Residual magnetism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý, kỹ thuật điện và khoa học vật liệu. Nó đề cập đến khả năng của một số vật liệu giữ lại một mức độ từ tính nhất định sau khi chúng đã được từ hóa và sau đó loại bỏ từ trường bên ngoài. Mức độ từ tính dư phụ thuộc vào vật liệu và cường độ từ trường ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (material): chỉ vật liệu mà từ tính dư tồn tại; of (amount): chỉ lượng từ tính dư còn lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Residual magnetism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)