remiss
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remiss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sao lãng, cẩu thả, chậm trễ trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ của mình.
Definition (English Meaning)
Negligent, careless, or slow in performing one's duty or obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Remiss'
-
"I would be remiss if I did not thank you for your help."
"Tôi sẽ thật sơ suất nếu tôi không cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn."
-
"The council has been remiss in its duty to provide clean water."
"Hội đồng đã sao lãng nhiệm vụ cung cấp nước sạch."
-
"He felt remiss for not visiting his mother more often."
"Anh cảm thấy có lỗi vì không đến thăm mẹ thường xuyên hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remiss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remiss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remiss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remiss' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'careless' hoặc 'negligent'. Nó thường được dùng để chỉ sự thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm, đặc biệt là những trách nhiệm quan trọng hoặc được mong đợi. Không giống như 'negligent', thường ám chỉ sự thiếu cẩn trọng nói chung, 'remiss' nhấn mạnh sự bỏ bê một nghĩa vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'remiss' chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà ai đó đã không hoàn thành trách nhiệm của mình. Ví dụ: 'He was remiss in his duties' (Anh ấy đã sao lãng nhiệm vụ của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remiss'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee who was remiss in his duties received a warning.
|
Người nhân viên, người đã xao nhãng nhiệm vụ của mình, đã nhận một lời cảnh cáo. |
| Phủ định |
The manager who wasn't remiss in checking the reports prevented a major error.
|
Người quản lý, người không hề xao nhãng trong việc kiểm tra các báo cáo, đã ngăn chặn một lỗi lớn. |
| Nghi vấn |
Was the accountant who was remiss in filing taxes fined by the IRS?
|
Có phải người kế toán, người đã xao nhãng trong việc nộp thuế, đã bị Sở Thuế vụ phạt không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was remiss in his duties, wasn't he?
|
Anh ấy đã sao nhãng nhiệm vụ của mình, phải không? |
| Phủ định |
She isn't remiss in sending out the invitations, is she?
|
Cô ấy không hề sơ suất trong việc gửi thiệp mời, phải không? |
| Nghi vấn |
You won't be remiss about locking the door, will you?
|
Bạn sẽ không sơ suất về việc khóa cửa, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audit is complete, the manager will have been being remiss in their duties for over a month.
|
Vào thời điểm kiểm toán hoàn thành, người quản lý đã xao nhãng nhiệm vụ của họ trong hơn một tháng. |
| Phủ định |
She won't have been being remiss in her duties if she follows all the guidelines carefully.
|
Cô ấy sẽ không xao nhãng nhiệm vụ của mình nếu cô ấy tuân thủ cẩn thận tất cả các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Will they have been being remiss in reporting these incidents if they are proven to be at fault?
|
Liệu họ có xao nhãng trong việc báo cáo những sự cố này nếu họ bị chứng minh là có lỗi không? |