(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remiss
C1

remiss

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sơ suất thiếu sót cẩu thả không chu đáo lơ là bỏ bê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remiss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sao lãng, cẩu thả, chậm trễ trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ của mình.

Definition (English Meaning)

Negligent, careless, or slow in performing one's duty or obligation.

Ví dụ Thực tế với 'Remiss'

  • "I would be remiss if I did not thank you for your help."

    "Tôi sẽ thật sơ suất nếu tôi không cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn."

  • "The council has been remiss in its duty to provide clean water."

    "Hội đồng đã sao lãng nhiệm vụ cung cấp nước sạch."

  • "He felt remiss for not visiting his mother more often."

    "Anh cảm thấy có lỗi vì không đến thăm mẹ thường xuyên hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remiss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: remiss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negligent(cẩu thả, lơ là)
careless(bất cẩn)
lax(lỏng lẻo)
derelict(bỏ bê, vô trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

careful(cẩn thận)
diligent(siêng năng)
conscientious(chu đáo, tận tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Remiss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remiss' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'careless' hoặc 'negligent'. Nó thường được dùng để chỉ sự thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm, đặc biệt là những trách nhiệm quan trọng hoặc được mong đợi. Không giống như 'negligent', thường ám chỉ sự thiếu cẩn trọng nói chung, 'remiss' nhấn mạnh sự bỏ bê một nghĩa vụ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với giới từ 'in', 'remiss' chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà ai đó đã không hoàn thành trách nhiệm của mình. Ví dụ: 'He was remiss in his duties' (Anh ấy đã sao lãng nhiệm vụ của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remiss'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employee who was remiss in his duties received a warning.
Người nhân viên, người đã xao nhãng nhiệm vụ của mình, đã nhận một lời cảnh cáo.
Phủ định
The manager who wasn't remiss in checking the reports prevented a major error.
Người quản lý, người không hề xao nhãng trong việc kiểm tra các báo cáo, đã ngăn chặn một lỗi lớn.
Nghi vấn
Was the accountant who was remiss in filing taxes fined by the IRS?
Có phải người kế toán, người đã xao nhãng trong việc nộp thuế, đã bị Sở Thuế vụ phạt không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was remiss in his duties, wasn't he?
Anh ấy đã sao nhãng nhiệm vụ của mình, phải không?
Phủ định
She isn't remiss in sending out the invitations, is she?
Cô ấy không hề sơ suất trong việc gửi thiệp mời, phải không?
Nghi vấn
You won't be remiss about locking the door, will you?
Bạn sẽ không sơ suất về việc khóa cửa, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the audit is complete, the manager will have been being remiss in their duties for over a month.
Vào thời điểm kiểm toán hoàn thành, người quản lý đã xao nhãng nhiệm vụ của họ trong hơn một tháng.
Phủ định
She won't have been being remiss in her duties if she follows all the guidelines carefully.
Cô ấy sẽ không xao nhãng nhiệm vụ của mình nếu cô ấy tuân thủ cẩn thận tất cả các hướng dẫn.
Nghi vấn
Will they have been being remiss in reporting these incidents if they are proven to be at fault?
Liệu họ có xao nhãng trong việc báo cáo những sự cố này nếu họ bị chứng minh là có lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)