remittance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remittance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền được gửi đi, đặc biệt là qua đường bưu điện, để thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc làm quà tặng.
Definition (English Meaning)
A sum of money sent, especially by mail, in payment for goods or services or as a gift.
Ví dụ Thực tế với 'Remittance'
-
"The country relies heavily on remittances from its citizens working abroad."
"Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào kiều hối từ những công dân làm việc ở nước ngoài."
-
"These remittances represent a significant source of income for many families."
"Những khoản kiều hối này đại diện cho một nguồn thu nhập đáng kể cho nhiều gia đình."
-
"The government is trying to reduce the cost of sending remittances."
"Chính phủ đang cố gắng giảm chi phí gửi kiều hối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remittance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remittance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remittance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remittance' thường được sử dụng để chỉ việc gửi tiền từ một người ở một quốc gia đến một người khác ở một quốc gia khác, thường là bởi người lao động nhập cư gửi tiền về cho gia đình của họ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Remittance *of* money: đề cập đến hành động gửi tiền. Remittance *to* someone/something: đề cập đến người hoặc tổ chức nhận tiền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remittance'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remittance from my son helped cover the medical bills.
|
Khoản kiều hối từ con trai tôi đã giúp chi trả các hóa đơn y tế. |
| Phủ định |
There was no remittance received this month.
|
Không có khoản kiều hối nào được nhận trong tháng này. |
| Nghi vấn |
Was the remittance sent on time?
|
Khoản kiều hối đã được gửi đúng hạn chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This remittance is a crucial source of income for many families.
|
Kiều hối này là một nguồn thu nhập quan trọng cho nhiều gia đình. |
| Phủ định |
They did not expect such a large remittance this month.
|
Họ không mong đợi một lượng kiều hối lớn như vậy trong tháng này. |
| Nghi vấn |
Is that remittance enough to cover all their expenses?
|
Kiều hối đó có đủ để trang trải tất cả chi phí của họ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of working abroad, her remittances, substantial and regular, provided her family a comfortable life.
|
Sau nhiều năm làm việc ở nước ngoài, khoản tiền kiều hối của cô, đáng kể và đều đặn, đã mang lại cho gia đình cô một cuộc sống thoải mái. |
| Phủ định |
The small village, lacking industry and opportunity, did not receive large remittances, and poverty remained a persistent issue.
|
Ngôi làng nhỏ, thiếu công nghiệp và cơ hội, không nhận được kiều hối lớn, và nghèo đói vẫn là một vấn đề dai dẳng. |
| Nghi vấn |
Considering the high cost of living, do remittances, however helpful, truly cover all their expenses?
|
Xét đến chi phí sinh hoạt cao, liệu kiều hối, dù hữu ích đến đâu, có thực sự trang trải hết mọi chi phí của họ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He sent a remittance to his family every month.
|
Anh ấy gửi tiền về cho gia đình mỗi tháng. |
| Phủ định |
They did not receive the remittance on time.
|
Họ đã không nhận được tiền kiều hối đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Did she forget to send the remittance last week?
|
Cô ấy có quên gửi tiền kiều hối vào tuần trước không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father sends a monthly remittance to support my grandparents.
|
Bố tôi gửi tiền hàng tháng để hỗ trợ ông bà. |
| Phủ định |
Why doesn't he send the remittance on time?
|
Tại sao anh ấy không gửi tiền đúng hạn? |
| Nghi vấn |
How much remittance does she send home each month?
|
Cô ấy gửi bao nhiêu tiền về nhà mỗi tháng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remittance from her son abroad helps her cover her monthly expenses.
|
Kiều hối từ con trai cô ấy ở nước ngoài giúp cô ấy trang trải các chi phí hàng tháng. |
| Phủ định |
Doesn't the remittance arrive on time every month?
|
Không phải kiều hối đến đúng giờ mỗi tháng sao? |
| Nghi vấn |
Is the remittance enough to cover all their needs?
|
Kiều hối có đủ để trang trải mọi nhu cầu của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been monitoring the flow of remittances coming into the country.
|
Chính phủ đã và đang theo dõi dòng tiền kiều hối chảy vào đất nước. |
| Phủ định |
They haven't been tracking remittances as closely as they should have been.
|
Họ đã không theo dõi kiều hối chặt chẽ như đáng lẽ họ nên làm. |
| Nghi vấn |
Has the World Bank been studying the impact of remittances on developing economies?
|
Ngân hàng Thế giới có đang nghiên cứu tác động của kiều hối đối với các nền kinh tế đang phát triển không? |