(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ migrant worker
B2

migrant worker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lao động di cư lao động nhập cư dân công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Migrant worker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người lao động di cư, người di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là để tìm việc làm.

Definition (English Meaning)

A person who moves from one place to another, especially in order to find work.

Ví dụ Thực tế với 'Migrant worker'

  • "Many migrant workers face exploitation and poor working conditions."

    "Nhiều lao động di cư phải đối mặt với tình trạng bóc lột và điều kiện làm việc tồi tệ."

  • "The government is implementing policies to protect migrant workers."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để bảo vệ người lao động di cư."

  • "Migrant workers often send remittances back to their families."

    "Người lao động di cư thường gửi tiền về cho gia đình của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Migrant worker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: migrant worker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immigrant worker(người lao động nhập cư)
seasonal worker(lao động thời vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

local worker(lao động địa phương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Migrant worker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'migrant worker' thường được sử dụng để chỉ những người lao động chuyển đến một quốc gia hoặc khu vực khác để làm việc, thường là trong các ngành nghề lao động chân tay hoặc theo mùa vụ như nông nghiệp, xây dựng, hoặc dịch vụ. Nó có thể bao hàm cả những người di cư hợp pháp và bất hợp pháp. Khác với 'immigrant', 'migrant' nhấn mạnh sự di chuyển tạm thời và mục đích làm việc hơn là định cư lâu dài. Cần phân biệt với 'expatriate' là người làm việc ở nước ngoài, thường là các chuyên gia có trình độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from in

‘Migrant worker of’: Ví dụ, 'The challenges of a migrant worker of Vietnam'. 'Migrant worker from': Ví dụ, 'A migrant worker from the Philippines'. 'Migrant worker in': Ví dụ, 'A migrant worker in Germany'. Giới từ 'in' thường chỉ địa điểm người lao động đang làm việc, 'from' chỉ xuất xứ, và 'of' dùng để nói về đặc tính của người lao động di cư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Migrant worker'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Migrant workers are often exploited by unscrupulous employers.
Những người lao động nhập cư thường bị các nhà tuyển dụng vô đạo đức bóc lột.
Phủ định
Migrant workers are not always provided with adequate housing.
Người lao động nhập cư không phải lúc nào cũng được cung cấp nhà ở đầy đủ.
Nghi vấn
Are migrant workers being offered fair wages in this industry?
Những người lao động nhập cư có đang được trả mức lương công bằng trong ngành này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)