(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remorseless
C1

remorseless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tàn nhẫn không thương tiếc không hối hận vô cảm nhẫn tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remorseless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hối hận hoặc tội lỗi; không thể hiện sự thương xót hoặc lòng trắc ẩn.

Definition (English Meaning)

Without regret or guilt; showing no compassion or pity.

Ví dụ Thực tế với 'Remorseless'

  • "The dictator was a remorseless killer."

    "Nhà độc tài là một kẻ giết người tàn nhẫn không hề hối hận."

  • "The remorseless machine continued to stamp out the parts."

    "Cái máy không ngừng nghỉ tiếp tục dập ra các bộ phận."

  • "He felt no remorse for his remorseless actions."

    "Anh ta không cảm thấy hối hận về những hành động tàn nhẫn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remorseless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: remorseless
  • Adverb: remorselessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassionate(từ bi)
merciful(nhân từ)
remorseful(hối hận)
repentant(ăn năn)

Từ liên quan (Related Words)

atrocity(sự tàn bạo)
injustice(sự bất công)
cruelty(sự độc ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Tâm lý học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Remorseless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remorseless' thường được sử dụng để mô tả hành động tàn nhẫn, độc ác hoặc một người không cảm thấy hối hận về những gì họ đã làm. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của sự ăn năn hoặc lòng trắc ẩn. So với 'ruthless' (tàn nhẫn), 'remorseless' tập trung hơn vào việc thiếu sự hối hận, trong khi 'ruthless' nhấn mạnh sự quyết tâm và không khoan nhượng trong việc đạt được mục tiêu, bất kể hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remorseless'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine will be operating remorselessly, crushing everything in its path.
Cỗ máy sẽ hoạt động một cách tàn nhẫn, nghiền nát mọi thứ trên đường đi của nó.
Phủ định
The judge won't be behaving remorselessly; he will consider all the evidence before making a decision.
Vị thẩm phán sẽ không hành xử một cách tàn nhẫn; ông ấy sẽ xem xét tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Will the dictator be ruling remorselessly, ignoring the suffering of his people?
Liệu nhà độc tài có cai trị một cách tàn nhẫn, phớt lờ sự đau khổ của người dân mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)