pitiless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitiless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thương xót; tàn nhẫn.
Definition (English Meaning)
Showing no pity; cruel.
Ví dụ Thực tế với 'Pitiless'
-
"The dictator ruled with a pitiless hand."
"Nhà độc tài cai trị bằng một bàn tay tàn nhẫn."
-
"The pitiless storm raged for days."
"Cơn bão tàn khốc hoành hành suốt nhiều ngày."
-
"He was a pitiless enemy, showing no quarter to his opponents."
"Hắn là một kẻ thù tàn nhẫn, không khoan nhượng đối với đối thủ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pitiless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pitiless
- Adverb: pitilessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pitiless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pitiless' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn lòng trắc ẩn hoặc sự thương cảm. Nó thường được dùng để mô tả những hành động hoặc nhân vật vô cùng tàn bạo và nhẫn tâm. So với 'merciless', 'pitiless' có thể mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự lạnh lùng và quyết tâm gây đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitiless'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pitiless storm raged through the night.
|
Cơn bão tàn nhẫn hoành hành suốt đêm. |
| Phủ định |
The judge was not pitiless; he showed mercy.
|
Vị thẩm phán không hề tàn nhẫn; ông đã thể hiện sự khoan dung. |
| Nghi vấn |
Did the dictator pitilessly crush all opposition?
|
Có phải nhà độc tài đã tàn nhẫn đàn áp mọi sự phản đối? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator was pitiless, wasn't he?
|
Nhà độc tài rất tàn nhẫn, phải không? |
| Phủ định |
They weren't treated pitilessly, were they?
|
Họ không bị đối xử tàn nhẫn, phải không? |
| Nghi vấn |
The judge won't be pitiless, will he?
|
Thẩm phán sẽ không tàn nhẫn, phải không? |