(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitiless
C1

pitiless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tàn nhẫn không thương xót nhẫn tâm khốc liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitiless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thương xót; tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

Showing no pity; cruel.

Ví dụ Thực tế với 'Pitiless'

  • "The dictator ruled with a pitiless hand."

    "Nhà độc tài cai trị bằng một bàn tay tàn nhẫn."

  • "The pitiless storm raged for days."

    "Cơn bão tàn khốc hoành hành suốt nhiều ngày."

  • "He was a pitiless enemy, showing no quarter to his opponents."

    "Hắn là một kẻ thù tàn nhẫn, không khoan nhượng đối với đối thủ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitiless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pitiless
  • Adverb: pitilessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassionate(từ bi)
merciful(nhân từ)
sympathetic(thông cảm)
lenient(nhân hậu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Pitiless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pitiless' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn lòng trắc ẩn hoặc sự thương cảm. Nó thường được dùng để mô tả những hành động hoặc nhân vật vô cùng tàn bạo và nhẫn tâm. So với 'merciless', 'pitiless' có thể mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự lạnh lùng và quyết tâm gây đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitiless'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pitiless storm raged through the night.
Cơn bão tàn nhẫn hoành hành suốt đêm.
Phủ định
The judge was not pitiless; he showed mercy.
Vị thẩm phán không hề tàn nhẫn; ông đã thể hiện sự khoan dung.
Nghi vấn
Did the dictator pitilessly crush all opposition?
Có phải nhà độc tài đã tàn nhẫn đàn áp mọi sự phản đối?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator was pitiless, wasn't he?
Nhà độc tài rất tàn nhẫn, phải không?
Phủ định
They weren't treated pitilessly, were they?
Họ không bị đối xử tàn nhẫn, phải không?
Nghi vấn
The judge won't be pitiless, will he?
Thẩm phán sẽ không tàn nhẫn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)