(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satellite imagery
C1

satellite imagery

noun

Nghĩa tiếng Việt

ảnh vệ tinh hình ảnh vệ tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satellite imagery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh chụp Trái Đất hoặc các hành tinh khác được thu thập bởi các vệ tinh.

Definition (English Meaning)

Images of the Earth or other planets collected by satellites.

Ví dụ Thực tế với 'Satellite imagery'

  • "Satellite imagery is used to monitor deforestation in the Amazon."

    "Ảnh vệ tinh được sử dụng để theo dõi nạn phá rừng ở Amazon."

  • "The scientists analyzed satellite imagery to assess the damage caused by the hurricane."

    "Các nhà khoa học đã phân tích ảnh vệ tinh để đánh giá thiệt hại do cơn bão gây ra."

  • "Modern agriculture relies heavily on satellite imagery for crop monitoring and yield prediction."

    "Nông nghiệp hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào ảnh vệ tinh để theo dõi mùa màng và dự đoán năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satellite imagery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imagery
  • Adjective: satellite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

space imagery(ảnh không gian)
remote sensing imagery(ảnh viễn thám)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Viễn thám Khoa học Trái Đất Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Satellite imagery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến các hình ảnh được tạo ra từ dữ liệu thu được bởi các cảm biến trên vệ tinh. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, bản đồ học, nông nghiệp, và giám sát môi trường. Khác với 'aerial photography' (ảnh chụp từ trên không) vốn được chụp từ máy bay, 'satellite imagery' bao phủ diện tích rộng lớn hơn và cung cấp cái nhìn tổng quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from in

‘Imagery of’ thường được dùng để chỉ đối tượng được chụp ảnh (ví dụ: imagery of the Amazon rainforest). ‘Imagery from’ chỉ nguồn gốc của hình ảnh (ví dụ: imagery from the Landsat satellite). ‘Imagery in’ có thể dùng để chỉ phạm vi ứng dụng của ảnh (ví dụ: imagery in urban planning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satellite imagery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)