(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rendering
C1

rendering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dựng hình biểu diễn trình bày bản dịch diễn giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xử lý một hình ảnh phác thảo bằng cách sử dụng màu sắc và độ bóng để làm cho nó trông rắn chắc và ba chiều.

Definition (English Meaning)

The processing of an outline image using color and shading to make it appear solid and three-dimensional.

Ví dụ Thực tế với 'Rendering'

  • "The rendering of the landscape was incredibly realistic."

    "Việc dựng hình phong cảnh trở nên vô cùng chân thực."

  • "The software is capable of high-quality rendering."

    "Phần mềm này có khả năng dựng hình chất lượng cao."

  • "The architect presented a beautiful rendering of the new building."

    "Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ phối cảnh tuyệt đẹp về tòa nhà mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rendering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rendering
  • Verb: render
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

modelling(mô hình hóa)
texturing(tạo vân bề mặt)
shading(tạo bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Công nghệ thông tin Pháp luật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Rendering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh đồ họa máy tính và nghệ thuật, 'rendering' thường liên quan đến việc tạo ra một hình ảnh thực tế hoặc biểu cảm từ một mô hình hoặc dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Rendering of': chỉ quá trình tạo ra hình ảnh của một vật thể hoặc cảnh cụ thể. 'Rendering in': chỉ phương tiện hoặc phong cách được sử dụng trong quá trình tạo ra hình ảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendering'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect's focus is on rendering realistic images of the building.
Sự tập trung của kiến trúc sư là vào việc tạo ra những hình ảnh chân thực của tòa nhà.
Phủ định
I am not good at rendering 3D models; it takes a lot of practice.
Tôi không giỏi việc dựng hình các mô hình 3D; nó đòi hỏi rất nhiều luyện tập.
Nghi vấn
Is rendering the final product your responsibility?
Việc kết xuất sản phẩm cuối cùng có phải là trách nhiệm của bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's rendering of the landscape captures its beauty.
Bức vẽ lại phong cảnh của họa sĩ nắm bắt được vẻ đẹp của nó.
Phủ định
The software doesn't render the complex image correctly.
Phần mềm không hiển thị hình ảnh phức tạp một cách chính xác.
Nghi vấn
Is the architect rendering the building in 3D?
Kiến trúc sư có đang dựng hình tòa nhà ở dạng 3D không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect was rendering the building's design all morning.
Kiến trúc sư đã kết xuất bản thiết kế của tòa nhà cả buổi sáng.
Phủ định
They were not rendering the final scene when the power went out.
Họ đã không dựng hình cảnh cuối cùng khi mất điện.
Nghi vấn
Was the software rendering the image smoothly?
Phần mềm có đang dựng hình ảnh một cách mượt mà không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they would render the house in a more modern style.
Tôi ước gì họ sẽ thiết kế ngôi nhà theo phong cách hiện đại hơn.
Phủ định
If only the software didn't render the image so poorly.
Giá mà phần mềm không kết xuất hình ảnh tệ như vậy.
Nghi vấn
I wish I could understand how the software renders the 3D model.
Tôi ước gì tôi có thể hiểu phần mềm kết xuất mô hình 3D như thế nào.
(Vị trí vocab_tab4_inline)