(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renown
C1

renown

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng tiếng tăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái được nhiều người biết đến hoặc bàn tán về; danh tiếng.

Definition (English Meaning)

The condition of being known or talked about by many people; fame.

Ví dụ Thực tế với 'Renown'

  • "She achieved international renown for her work in astrophysics."

    "Cô ấy đạt được danh tiếng quốc tế nhờ công trình nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý thiên văn."

  • "The university is renowned for its medical school."

    "Trường đại học này nổi tiếng về trường y của mình."

  • "He is a chef of great renown."

    "Ông ấy là một đầu bếp nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fame(danh tiếng, sự nổi tiếng)
reputation(tiếng tăm, danh tiếng)
celebrity(sự nổi tiếng, người nổi tiếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Renown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Renown thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự nổi tiếng, được ngưỡng mộ do thành tựu, tài năng hoặc phẩm chất tốt đẹp. Khác với 'fame' (nổi tiếng) có thể chỉ sự nổi tiếng đơn thuần, không nhất thiết mang nghĩa tích cực, và 'notoriety' (tai tiếng) mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Renown for' chỉ rõ lý do, nguyên nhân tạo nên danh tiếng. Ví dụ: 'renowned for his bravery'. 'Renown in' chỉ lĩnh vực, ngành nghề mà danh tiếng được biết đến. Ví dụ: 'renowned in the field of medicine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renown'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)