renown
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái được nhiều người biết đến hoặc bàn tán về; danh tiếng.
Definition (English Meaning)
The condition of being known or talked about by many people; fame.
Ví dụ Thực tế với 'Renown'
-
"She achieved international renown for her work in astrophysics."
"Cô ấy đạt được danh tiếng quốc tế nhờ công trình nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý thiên văn."
-
"The university is renowned for its medical school."
"Trường đại học này nổi tiếng về trường y của mình."
-
"He is a chef of great renown."
"Ông ấy là một đầu bếp nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Renown thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự nổi tiếng, được ngưỡng mộ do thành tựu, tài năng hoặc phẩm chất tốt đẹp. Khác với 'fame' (nổi tiếng) có thể chỉ sự nổi tiếng đơn thuần, không nhất thiết mang nghĩa tích cực, và 'notoriety' (tai tiếng) mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Renown for' chỉ rõ lý do, nguyên nhân tạo nên danh tiếng. Ví dụ: 'renowned for his bravery'. 'Renown in' chỉ lĩnh vực, ngành nghề mà danh tiếng được biết đến. Ví dụ: 'renowned in the field of medicine'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.