eminent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eminent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi tiếng và được kính trọng trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
Famous and respected within a particular sphere or profession.
Ví dụ Thực tế với 'Eminent'
-
"He is an eminent historian."
"Ông ấy là một nhà sử học nổi tiếng."
-
"She is an eminent figure in the world of art."
"Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong thế giới nghệ thuật."
-
"The university boasts an eminent faculty."
"Trường đại học tự hào có một đội ngũ giảng viên xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eminent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eminent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eminent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eminent' thường được dùng để chỉ những người có địa vị cao, có uy tín và thành tựu đáng kể trong lĩnh vực của họ. Nó nhấn mạnh sự nổi bật và được ngưỡng mộ hơn là chỉ đơn thuần là nổi tiếng. Khác với 'famous' có thể mang nghĩa nổi tiếng theo hướng tiêu cực, 'eminent' luôn mang ý nghĩa tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể (ví dụ: 'eminent in the field of medicine'). Khi sử dụng 'among', nó thường đi kèm với một nhóm người hoặc một cộng đồng (ví dụ: 'eminent among his peers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eminent'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she is an eminent scholar, her lectures are always well-attended.
|
Bởi vì cô ấy là một học giả nổi tiếng, các bài giảng của cô ấy luôn có đông người tham dự. |
| Phủ định |
Unless he becomes an eminent figure in the field, his theories will not gain widespread acceptance.
|
Trừ khi anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực này, các lý thuyết của anh ấy sẽ không được chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
If she becomes an eminent scientist, will she continue to prioritize public outreach?
|
Nếu cô ấy trở thành một nhà khoa học nổi tiếng, liệu cô ấy có tiếp tục ưu tiên việc tiếp cận cộng đồng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he studies diligently, he will become an eminent scientist.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy sẽ trở thành một nhà khoa học lỗi lạc. |
| Phủ định |
If you don't respect the eminent professor, you might not pass his class.
|
Nếu bạn không tôn trọng vị giáo sư lỗi lạc, bạn có thể không qua được lớp của ông ấy. |
| Nghi vấn |
Will she be an eminent artist if she practices every day?
|
Liệu cô ấy có trở thành một nghệ sĩ lỗi lạc nếu cô ấy luyện tập mỗi ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the opportunity, I would consult with an eminent scientist about this issue.
|
Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ tham khảo ý kiến một nhà khoa học lỗi lạc về vấn đề này. |
| Phủ định |
If she weren't such an eminent scholar, she wouldn't be invited to so many conferences.
|
Nếu cô ấy không phải là một học giả lỗi lạc, cô ấy sẽ không được mời đến nhiều hội nghị như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company be more successful if it hired an eminent marketing director?
|
Liệu công ty có thành công hơn nếu thuê một giám đốc marketing xuất sắc? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Professor Smith is an eminent scholar in his field.
|
Giáo sư Smith là một học giả lỗi lạc trong lĩnh vực của mình. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he is not yet an eminent figure in the art world.
|
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy vẫn chưa phải là một nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Is she considered an eminent authority on climate change?
|
Cô ấy có được coi là một nhà chức trách lỗi lạc về biến đổi khí hậu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that professor were more eminent in his field so that his research would gain more recognition.
|
Tôi ước giáo sư đó nổi tiếng hơn trong lĩnh vực của ông ấy để nghiên cứu của ông ấy được công nhận hơn. |
| Phủ định |
If only the speaker weren't so eminent; I wish I could challenge their arguments without feeling intimidated.
|
Giá mà diễn giả kia không quá nổi tiếng; tôi ước tôi có thể phản biện các luận điểm của họ mà không cảm thấy e ngại. |
| Nghi vấn |
If only the university would choose a more eminent scientist as its president; do you think it would improve its reputation?
|
Giá mà trường đại học chọn một nhà khoa học lỗi lạc hơn làm hiệu trưởng; bạn có nghĩ điều đó sẽ cải thiện danh tiếng của trường không? |