reparative justice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reparative justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết về công lý nhấn mạnh việc khắc phục những tổn hại gây ra cho nạn nhân và cộng đồng bởi tội phạm. Nó tập trung vào việc phục hồi nạn nhân, buộc người phạm tội phải chịu trách nhiệm và hàn gắn các mối quan hệ giữa người phạm tội và cộng đồng.
Definition (English Meaning)
A theory of justice that emphasizes repairing the harm caused to victims and communities by crime. It focuses on restoring victims, holding offenders accountable, and repairing relationships between offenders and the community.
Ví dụ Thực tế với 'Reparative justice'
-
"The organization advocates for reparative justice for communities affected by environmental pollution."
"Tổ chức đó ủng hộ công lý bồi thường cho các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm môi trường."
-
"Reparative justice seeks to address historical injustices through compensation and reconciliation."
"Công lý bồi thường tìm cách giải quyết những bất công lịch sử thông qua bồi thường và hòa giải."
-
"Implementing reparative justice requires careful consideration of the needs of both victims and offenders."
"Việc thực hiện công lý bồi thường đòi hỏi sự xem xét cẩn thận nhu cầu của cả nạn nhân và người phạm tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reparative justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reparative justice
- Adjective: reparative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reparative justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reparative justice khác với retributive justice (công lý trừng phạt), vốn tập trung vào việc trừng phạt người phạm tội. Nó cũng khác với restorative justice (công lý phục hồi), mặc dù hai khái niệm này có liên quan chặt chẽ, reparative justice nhấn mạnh hơn vào việc bồi thường cho nạn nhân, trong khi restorative justice tập trung vào việc phục hồi quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reparative justice for...' chỉ rõ ai hoặc cái gì nhận được sự bồi thường. 'Reparative justice to...' ít phổ biến hơn, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ đối tượng nhận sự bồi thường, tuy nhiên nó có sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: Reparative justice for slavery; Reparative justice to the victims of the crime.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reparative justice'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Reparative justice is essential for healing communities after conflict.
|
Công lý phục hồi là điều cần thiết để hàn gắn cộng đồng sau xung đột. |
| Phủ định |
Is reparative justice always the best approach to addressing harm?
|
Có phải công lý phục hồi luôn là cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết tổn hại? |
| Nghi vấn |
Isn't reparative action a valuable tool for reconciliation?
|
Hành động mang tính phục hồi chẳng phải là một công cụ giá trị cho sự hòa giải sao? |