offenders
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offenders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người phạm tội, vi phạm hoặc tội lỗi.
Definition (English Meaning)
Persons who commit offenses, crimes or sins.
Ví dụ Thực tế với 'Offenders'
-
"The court will determine the appropriate punishment for repeat offenders."
"Tòa án sẽ quyết định hình phạt thích hợp cho những người tái phạm."
-
"Many young offenders come from disadvantaged backgrounds."
"Nhiều người phạm tội trẻ tuổi xuất thân từ hoàn cảnh khó khăn."
-
"The program aims to rehabilitate juvenile offenders."
"Chương trình này nhằm mục đích cải tạo những người phạm tội vị thành niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offenders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offenders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'offender' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ người đã thực hiện một hành vi vi phạm pháp luật. Sắc thái của từ này mang tính tiêu cực, nhấn mạnh hành vi sai trái đã gây ra. So với 'criminal', 'offender' có thể được dùng cho cả những hành vi vi phạm nhỏ hơn, không nhất thiết cấu thành tội hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Offender AGAINST: Chỉ hành vi phạm tội chống lại ai hoặc cái gì (ví dụ: an offender against society). Offender TO: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ người gây khó chịu hoặc phiền toái cho ai đó (ví dụ: an offender to good taste).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offenders'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will arrest the offenders tomorrow.
|
Cảnh sát sẽ bắt giữ những người phạm tội vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to let the offenders off easily.
|
Họ sẽ không dễ dàng tha thứ cho những người phạm tội. |
| Nghi vấn |
Will the court sentence the offenders harshly?
|
Tòa án sẽ tuyên án những người phạm tội một cách nghiêm khắc chứ? |