restorative justice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restorative justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống tư pháp hình sự tập trung vào việc phục hồi người phạm tội thông qua hòa giải với nạn nhân và cộng đồng nói chung.
Definition (English Meaning)
A system of criminal justice which focuses on rehabilitation of offenders through reconciliation with victims and the community at large.
Ví dụ Thực tế với 'Restorative justice'
-
"Restorative justice offers a more constructive approach to dealing with crime."
"Tư pháp phục hồi mang lại một cách tiếp cận xây dựng hơn để đối phó với tội phạm."
-
"Many schools are implementing restorative justice practices to address bullying."
"Nhiều trường học đang triển khai các biện pháp thực hành tư pháp phục hồi để giải quyết tình trạng bắt nạt."
-
"Restorative justice aims to repair the harm caused by crime and rebuild relationships."
"Tư pháp phục hồi nhằm mục đích sửa chữa những thiệt hại do tội phạm gây ra và xây dựng lại các mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restorative justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restorative justice
- Adjective: restorative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restorative justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Restorative justice nhấn mạnh việc sửa chữa những sai lầm đã gây ra và phục hồi các mối quan hệ bị tổn hại, thay vì chỉ trừng phạt người phạm tội. Nó khác với tư pháp trừng phạt (punitive justice) tập trung vào việc trừng phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'In restorative justice': được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò của một người hoặc một hành động trong hệ thống tư pháp phục hồi. Ví dụ: 'He believes in restorative justice.'
- 'Through restorative justice': được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc quá trình đạt được một kết quả thông qua tư pháp phục hồi. Ví dụ: 'Healing can be achieved through restorative justice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restorative justice'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a community truly embraces restorative justice, it often sees a reduction in repeat offenses.
|
Nếu một cộng đồng thực sự chấp nhận tư pháp phục hồi, nó thường thấy sự giảm thiểu các hành vi tái phạm. |
| Phủ định |
If the focus is solely on punishment, restorative justice principles are not implemented.
|
Nếu sự tập trung chỉ là vào sự trừng phạt, các nguyên tắc tư pháp phục hồi sẽ không được thực hiện. |
| Nghi vấn |
If a crime is committed, does restorative justice offer a better solution than traditional court proceedings?
|
Nếu một tội ác được gây ra, liệu tư pháp phục hồi có cung cấp một giải pháp tốt hơn so với các thủ tục tố tụng tòa án truyền thống không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school is restorative in its approach to student discipline.
|
Trường học có tính phục hồi trong cách tiếp cận kỷ luật học sinh. |
| Phủ định |
She does not believe restorative justice is effective in all cases.
|
Cô ấy không tin rằng công lý phục hồi có hiệu quả trong mọi trường hợp. |
| Nghi vấn |
Does the community support restorative programs for young offenders?
|
Cộng đồng có ủng hộ các chương trình phục hồi cho những người trẻ tuổi phạm tội không? |