(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repeat offending
C1

repeat offending

Danh từ (khi được sử dụng như một danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

tái phạm phạm tội nhiều lần tái diễn hành vi phạm tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repeat offending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tái phạm tội sau khi đã bị trừng phạt vì các hành vi phạm tội trước đó.

Definition (English Meaning)

The act of committing offences again after having been punished for previous offences.

Ví dụ Thực tế với 'Repeat offending'

  • "The study aims to identify the key factors contributing to repeat offending."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích xác định các yếu tố chính góp phần vào việc tái phạm tội."

  • "The high rate of repeat offending is a major concern for law enforcement."

    "Tỷ lệ tái phạm tội cao là một mối quan tâm lớn đối với cơ quan thực thi pháp luật."

  • "Effective intervention programs are needed to reduce repeat offending."

    "Cần có các chương trình can thiệp hiệu quả để giảm thiểu việc tái phạm tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repeat offending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: repeat, offend
  • Adjective: repeat, offending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Repeat offending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và tội phạm học để mô tả những người phạm tội nhiều lần. 'Repeat offending' nhấn mạnh tính chất liên tục và tái diễn của hành vi phạm tội, thường liên quan đến việc phân tích nguyên nhân và đưa ra các biện pháp can thiệp để ngăn chặn tái phạm. Nó khác với 'recidivism' ở chỗ 'recidivism' thường mang tính thống kê hơn, tập trung vào tỷ lệ tái phạm, trong khi 'repeat offending' tập trung vào hành vi cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in repeat offending' thường dùng để nói về một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể liên quan đến việc tái phạm. Ví dụ: 'Factors involved *in repeat offending*'. 'Of repeat offending' thường dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của việc tái phạm. Ví dụ: 'The nature *of repeat offending*'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repeat offending'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge was worried that the defendant was repeat offending, even while on bail.
Thẩm phán đã lo lắng rằng bị cáo vẫn tiếp tục phạm tội, ngay cả khi đang tại ngoại.
Phủ định
He was not repeat offending; the new evidence proved his innocence during that period.
Anh ta đã không tái phạm; bằng chứng mới đã chứng minh sự vô tội của anh ta trong giai đoạn đó.
Nghi vấn
Were they repeat offending while the police were investigating other crimes?
Có phải họ đã tái phạm trong khi cảnh sát đang điều tra các tội phạm khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)