(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repercussions
C1

repercussions

noun

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả ảnh hưởng tác động hệ lụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repercussions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những ảnh hưởng, hậu quả (thường là tiêu cực) của một hành động hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

the effects of an action or event, especially bad effects

Ví dụ Thực tế với 'Repercussions'

  • "The company is facing serious repercussions as a result of its illegal activities."

    "Công ty đang phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng do các hoạt động bất hợp pháp của mình."

  • "Any decrease in tourism could have serious repercussions for the local economy."

    "Bất kỳ sự sụt giảm nào trong ngành du lịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế địa phương."

  • "The scandal had major repercussions for his career."

    "Vụ bê bối đã gây ra những hậu quả lớn cho sự nghiệp của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repercussions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repercussions
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consequences(hậu quả)
effects(ảnh hưởng)
ramifications(hệ quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

cause(nguyên nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Repercussions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repercussions' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến những hậu quả nghiêm trọng, lan rộng, hoặc kéo dài. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'consequences' hay 'effects'. 'Consequences' là từ trung tính hơn, chỉ đơn giản là kết quả của một hành động. 'Effects' cũng tương tự, nhưng có thể chỉ những ảnh hưởng nhỏ hơn, không nhất thiết mang tính tiêu cực. 'Repercussions' thường liên quan đến những hành động hoặc quyết định có tầm quan trọng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Repercussions of' được dùng để chỉ hậu quả của cái gì đó. Ví dụ: 'repercussions of the war'. 'Repercussions for' được dùng để chỉ hậu quả đối với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'repercussions for the economy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repercussions'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to ignore the potential repercussions of their actions, leading to several lawsuits.
Công ty đã từng phớt lờ những hậu quả tiềm ẩn từ hành động của họ, dẫn đến nhiều vụ kiện.
Phủ định
The government didn't use to consider the international repercussions of their domestic policies.
Chính phủ đã từng không cân nhắc những hậu quả quốc tế từ các chính sách trong nước của họ.
Nghi vấn
Did they use to understand the long-term repercussions of deforestation before they started the project?
Trước khi bắt đầu dự án, họ có từng hiểu những hậu quả lâu dài của việc phá rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)