reportedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reportedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo như những gì một số người nói; được báo cáo là.
Definition (English Meaning)
According to what some people say.
Ví dụ Thực tế với 'Reportedly'
-
"The company is reportedly planning to cut 500 jobs."
"Công ty được báo cáo là đang lên kế hoạch cắt giảm 500 việc làm."
-
"The Prime Minister is reportedly considering resigning."
"Thủ tướng được báo cáo là đang cân nhắc việc từ chức."
-
"Reportedly, the deal fell through because of financial disagreements."
"Theo báo cáo, thỏa thuận đã thất bại vì những bất đồng tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reportedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reportedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reportedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Reportedly” được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được đưa ra không được xác nhận bởi người nói, mà là dựa trên các nguồn khác. Nó cho thấy một mức độ không chắc chắn hoặc suy đoán. Nó thường được sử dụng trong báo chí và tin tức để trình bày thông tin mà không cần xác nhận tính chính xác của nó. So sánh với 'allegedly', 'reportedly' thường mang sắc thái trung lập hơn, trong khi 'allegedly' thường ám chỉ một cáo buộc hoặc hành vi sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reportedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.