allegedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allegedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để diễn đạt rằng điều gì đó được cho là đúng sự thật hoặc đã xảy ra, mặc dù không có bằng chứng.
Definition (English Meaning)
Used to convey that something is claimed to be the case or have taken place, although there is no proof.
Ví dụ Thực tế với 'Allegedly'
-
"He allegedly stole the money."
"Người ta cáo buộc anh ta đã ăn trộm tiền."
-
"The company is allegedly involved in fraudulent activities."
"Công ty bị cáo buộc có liên quan đến các hoạt động gian lận."
-
"The suspect allegedly confessed to the crime."
"Nghi phạm bị cáo buộc đã thú nhận tội ác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allegedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: allegedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allegedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong báo chí và các văn bản pháp lý để tránh trách nhiệm pháp lý khi đưa ra các cáo buộc chưa được chứng minh. 'Allegedly' không có nghĩa là 'chắc chắn là như vậy' mà chỉ ra rằng có người đã tuyên bố điều đó. Cần phân biệt với các từ như 'apparently' (hình như, có vẻ như) thể hiện sự suy đoán dựa trên bằng chứng hiển nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allegedly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the evidence was circumstantial, the suspect allegedly confessed to the crime.
|
Mặc dù bằng chứng chỉ là gián tiếp, nghi phạm được cho là đã thú nhận tội. |
| Phủ định |
Even though the article claimed otherwise, the company allegedly did not violate any environmental regulations.
|
Mặc dù bài báo tuyên bố ngược lại, công ty được cho là không vi phạm bất kỳ quy định bảo vệ môi trường nào. |
| Nghi vấn |
Since the witness testimony is questionable, did the defendant allegedly receive stolen goods?
|
Vì lời khai của nhân chứng còn đáng ngờ, bị cáo có thực sự bị cáo buộc nhận hàng ăn cắp không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He allegedly stole the money from the bank.
|
Anh ta bị cáo buộc đã đánh cắp tiền từ ngân hàng. |
| Phủ định |
She allegedly didn't know about the stolen goods.
|
Cô ấy bị cáo buộc là không biết về hàng hóa bị đánh cắp. |
| Nghi vấn |
Did they allegedly commit the crime together?
|
Có phải họ bị cáo buộc đã cùng nhau phạm tội không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been allegedly building the extension without planning permission.
|
Họ bị cáo buộc đã xây dựng phần mở rộng mà không có giấy phép quy hoạch. |
| Phủ định |
She hasn't been allegedly involved in the fraud, according to her lawyer.
|
Luật sư của cô ấy nói rằng cô ấy không bị cáo buộc có liên quan đến vụ gian lận. |
| Nghi vấn |
Has he been allegedly spreading false rumors about the company?
|
Có phải anh ta đã bị cáo buộc lan truyền những tin đồn sai sự thật về công ty không? |